departure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Departure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rời đi, đặc biệt là để bắt đầu một cuộc hành trình.
Definition (English Meaning)
The act of leaving, especially to start a journey.
Ví dụ Thực tế với 'Departure'
-
"The flight's departure was delayed due to bad weather."
"Chuyến bay bị hoãn khởi hành do thời tiết xấu."
-
"We gathered at the airport for her departure."
"Chúng tôi tập trung tại sân bay để tiễn cô ấy lên đường."
-
"The train's departure is scheduled for 10:00 AM."
"Chuyến tàu dự kiến khởi hành lúc 10:00 sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Departure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Departure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'departure' thường được sử dụng để chỉ sự khởi hành chính thức, có thể là từ một địa điểm cụ thể như sân bay, nhà ga, hoặc thậm chí là một công việc, một mối quan hệ. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'leaving' hay 'going away'. 'Departure' cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, chỉ sự khác biệt hoặc sự đi chệch khỏi một quy tắc, một tiêu chuẩn nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Departure from' dùng để chỉ sự rời khỏi một địa điểm hoặc một quy tắc, tiêu chuẩn. Ví dụ: 'His departure from the company was unexpected.' (Sự ra đi của anh ấy khỏi công ty thật bất ngờ). 'Departure for' dùng để chỉ sự khởi hành đến một địa điểm nào đó. Ví dụ: 'Their departure for Rome is scheduled for tomorrow.' (Chuyến khởi hành của họ đến Rome được lên lịch vào ngày mai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Departure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.