(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deputy governor
C1

deputy governor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phó thống đốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deputy governor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được bổ nhiệm để thực hiện toàn bộ hoặc một phần quyền lực của một thống đốc.

Definition (English Meaning)

A person appointed to exercise all or some of the powers of a governor.

Ví dụ Thực tế với 'Deputy governor'

  • "The deputy governor announced new measures to combat inflation."

    "Phó thống đốc công bố các biện pháp mới để chống lại lạm phát."

  • "The deputy governor addressed the concerns of local businesses."

    "Phó thống đốc giải quyết những lo ngại của các doanh nghiệp địa phương."

  • "She served as deputy governor for eight years."

    "Cô ấy đã giữ chức phó thống đốc trong tám năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deputy governor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deputy governor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vice governor(phó thống đốc)
lieutenant governor(phó thống đốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

governor(thống đốc)
central bank(ngân hàng trung ương)
finance(tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Deputy governor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ hoặc tài chính, ám chỉ người có vị trí thứ hai sau thống đốc và có thể thay thế thống đốc khi cần thiết. Vai trò và trách nhiệm cụ thể của một phó thống đốc có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực pháp lý hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được sử dụng để chỉ cơ quan hoặc khu vực mà phó thống đốc phục vụ (ví dụ: deputy governor of the central bank). ‘for’ ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể (ví dụ: deputy governor for financial stability).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deputy governor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)