lieutenant governor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lieutenant governor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan chức được bầu, là người điều hành cấp cao thứ hai của chính quyền tiểu bang, thường đóng vai trò là thống đốc tạm quyền khi thống đốc vắng mặt hoặc mất khả năng.
Definition (English Meaning)
An elected official who is the second-highest executive officer of a state government, often serving as acting governor in the governor's absence or disability.
Ví dụ Thực tế với 'Lieutenant governor'
-
"The lieutenant governor presided over the state senate."
"Phó thống đốc chủ trì thượng viện tiểu bang."
-
"The lieutenant governor announced her candidacy for governor."
"Phó thống đốc tuyên bố ứng cử vào chức thống đốc."
-
"As lieutenant governor, she focused on improving education in the state."
"Với tư cách là phó thống đốc, bà tập trung vào việc cải thiện giáo dục trong tiểu bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lieutenant governor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lieutenant governor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lieutenant governor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là chức vụ chính trị quan trọng trong chính quyền tiểu bang ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Chức vụ này tương đương với phó thống đốc. Lưu ý rằng 'lieutenant' trong cụm này được phát âm khác với phát âm thông thường của từ 'lieutenant'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lieutenant governor'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the lieutenant governor has limited power, she still plays a vital role in the state's executive branch.
|
Mặc dù thống đốc phó có quyền lực hạn chế, bà vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nhánh hành pháp của tiểu bang. |
| Phủ định |
Even though he ran a strong campaign, he did not become the lieutenant governor.
|
Mặc dù ông đã thực hiện một chiến dịch tranh cử mạnh mẽ, ông đã không trở thành thống đốc phó. |
| Nghi vấn |
Since the election is so close, do you think the lieutenant governor will win re-election?
|
Vì cuộc bầu cử rất sít sao, bạn có nghĩ thống đốc phó sẽ tái đắc cử không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lieutenant governor attended the conference.
|
Vị phó thống đốc đã tham dự hội nghị. |
| Phủ định |
The lieutenant governor did not support the new bill.
|
Vị phó thống đốc đã không ủng hộ dự luật mới. |
| Nghi vấn |
Did the lieutenant governor approve the budget?
|
Phó thống đốc có chấp thuận ngân sách không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lieutenant governor presides over the state senate.
|
Phó thống đốc chủ trì thượng viện tiểu bang. |
| Phủ định |
The lieutenant governor doesn't have the same power as the governor.
|
Phó thống đốc không có quyền lực giống như thống đốc. |
| Nghi vấn |
Does the lieutenant governor have a vote in the senate if there is a tie?
|
Phó thống đốc có quyền biểu quyết trong thượng viện nếu có sự hòa nhau không? |