derivatives
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivatives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó dựa trên một nguồn khác.
Definition (English Meaning)
Something that is based on another source.
Ví dụ Thực tế với 'Derivatives'
-
"The company lost millions of dollars trading in derivatives."
"Công ty đã mất hàng triệu đô la khi giao dịch các công cụ phái sinh."
-
"Many investors lost money on complex derivatives during the financial crisis."
"Nhiều nhà đầu tư đã mất tiền vào các công cụ phái sinh phức tạp trong cuộc khủng hoảng tài chính."
-
"Calculus deals with derivatives and integrals of functions."
"Giải tích nghiên cứu về đạo hàm và tích phân của các hàm số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derivatives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derivative
- Adjective: derivative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derivatives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tài chính, 'derivatives' thường chỉ các công cụ tài chính có giá trị dựa trên giá trị của một tài sản cơ sở khác (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa). Sự khác biệt chính so với tài sản cơ sở là giá trị của derivative 'phái sinh' từ giá trị của tài sản gốc chứ không phải bản thân tài sản đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: thường dùng khi nói đến việc giá trị của derivative dựa trên cái gì (ví dụ: a derivative on a stock). of: thường dùng để chỉ loại hình derivative (ví dụ: types of derivatives).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivatives'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The financial analyst was explaining the complex derivatives market to the new interns.
|
Nhà phân tích tài chính đang giải thích thị trường các công cụ phái sinh phức tạp cho các thực tập sinh mới. |
| Phủ định |
She wasn't buying any derivative products that day, as she felt the risk was too high.
|
Cô ấy đã không mua bất kỳ sản phẩm phái sinh nào ngày hôm đó, vì cô ấy cảm thấy rủi ro quá cao. |
| Nghi vấn |
Were they investigating the derivative nature of the artwork?
|
Họ có đang điều tra bản chất phái sinh của tác phẩm nghệ thuật không? |