derivative
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái gì đó đã phát triển hoặc được tạo ra từ một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Something that has developed or been produced from something else.
Ví dụ Thực tế với 'Derivative'
-
"Hydrogen is a derivative of water."
"Hydro là một dẫn xuất của nước."
-
"This play is a derivative of Shakespeare's Hamlet."
"Vở kịch này là một biến thể từ vở Hamlet của Shakespeare."
-
"The company's new product is derivative of existing designs."
"Sản phẩm mới của công ty này là một bản sao từ các thiết kế hiện có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derivative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derivative
- Adjective: derivative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derivative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một sản phẩm, kết quả, hoặc dạng thức phát sinh từ một nguồn gốc ban đầu. Thường mang ý nghĩa là bản sao, biến thể, hoặc một công cụ tài chính dựa trên giá trị của tài sản cơ sở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Derivative of' chỉ ra nguồn gốc hoặc cơ sở mà từ đó một cái gì đó phát sinh. 'Derivative from' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh quá trình phát sinh hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivative'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that artist's style is derivative!
|
Ồ, phong cách của nghệ sĩ đó thật là bắt chước! |
| Phủ định |
Alas, this financial product isn't a simple derivative, it's much more complex.
|
Than ôi, sản phẩm tài chính này không phải là một công cụ phái sinh đơn giản, nó phức tạp hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Hey, is this painting a derivative of Van Gogh's Starry Night?
|
Này, bức tranh này có phải là một bản phái sinh từ Đêm đầy sao của Van Gogh không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new financial product is a derivative.
|
Sản phẩm tài chính mới là một công cụ phái sinh. |
| Phủ định |
Not only did the company invest in derivatives, but also they expanded their real estate portfolio.
|
Không chỉ công ty đã đầu tư vào các công cụ phái sinh, mà họ còn mở rộng danh mục bất động sản của mình. |
| Nghi vấn |
Should you invest in this derivative, you will likely need expert financial advice.
|
Nếu bạn đầu tư vào công cụ phái sinh này, bạn có thể cần lời khuyên tài chính từ chuyên gia. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The financial analysts will have been analyzing derivative markets for years by the time the new regulations come into effect.
|
Các nhà phân tích tài chính sẽ đã phân tích thị trường phái sinh trong nhiều năm vào thời điểm các quy định mới có hiệu lực. |
| Phủ định |
The company won't have been relying on derivative trading as their primary source of income.
|
Công ty sẽ không còn dựa vào giao dịch phái sinh như nguồn thu nhập chính của họ. |
| Nghi vấn |
Will the government have been considering derivative products a high-risk investment before they introduce new safeguards?
|
Liệu chính phủ đã xem xét các sản phẩm phái sinh là một khoản đầu tư rủi ro cao trước khi họ đưa ra các biện pháp bảo vệ mới? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final product was derivative of several earlier designs.
|
Sản phẩm cuối cùng là phái sinh từ một số thiết kế trước đó. |
| Phủ định |
He didn't know that the financial instrument was a derivative.
|
Anh ấy không biết rằng công cụ tài chính đó là một công cụ phái sinh. |
| Nghi vấn |
Did the company issue a new derivative?
|
Công ty có phát hành một công cụ phái sinh mới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to create derivative products based on popular trends.
|
Công ty đã từng tạo ra các sản phẩm phái sinh dựa trên các xu hướng phổ biến. |
| Phủ định |
They didn't use to consider this design derivative.
|
Họ đã từng không cho rằng thiết kế này là phái sinh. |
| Nghi vấn |
Did he use to think that the new software was just a derivative of the old one?
|
Anh ấy đã từng nghĩ rằng phần mềm mới chỉ là một bản phái sinh của phần mềm cũ phải không? |