(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ descriptor
C1

descriptor

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô tả thuộc tính mô tả yếu tố mô tả đặc điểm mô tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Descriptor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để mô tả hoặc xác định một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A word or phrase used to describe or identify something.

Ví dụ Thực tế với 'Descriptor'

  • "The image descriptor contains information about the color, texture, and shape of the object."

    "Mô tả hình ảnh chứa thông tin về màu sắc, kết cấu và hình dạng của đối tượng."

  • "Each product in the database has several descriptors to help customers find what they are looking for."

    "Mỗi sản phẩm trong cơ sở dữ liệu có một số mô tả để giúp khách hàng tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm."

  • "The file descriptor is a non-negative integer used to access a file."

    "Bộ mô tả tệp là một số nguyên không âm được sử dụng để truy cập tệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Descriptor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: descriptor
  • Adjective: descriptive
  • Adverb: descriptively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

characteristic(đặc điểm)
attribute(thuộc tính)
feature(tính năng)
tag(thẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

metadata(siêu dữ liệu)
identifier(định danh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Descriptor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Descriptor thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong công nghệ thông tin và khoa học máy tính, để chỉ một thuộc tính, đặc điểm, hoặc thông tin mô tả về một đối tượng, dữ liệu, hoặc quy trình. Khác với 'description' (mô tả) có nghĩa rộng hơn, 'descriptor' mang tính kỹ thuật và cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Descriptor of' thường đi kèm để chỉ ra cái gì được mô tả. Ví dụ: 'a descriptor of a file'. 'Descriptor for' thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng của descriptor đó. Ví dụ: 'a descriptor for image recognition'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Descriptor'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technical team will provide a detailed descriptor of the new software features.
Đội ngũ kỹ thuật sẽ cung cấp một mô tả chi tiết về các tính năng mới của phần mềm.
Phủ định
The report won't include a descriptive analysis of the market trends.
Báo cáo sẽ không bao gồm một phân tích mô tả về xu hướng thị trường.
Nghi vấn
Will the company be going to use a specific descriptor for the product line?
Công ty có định sử dụng một mô tả cụ thể cho dòng sản phẩm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)