(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deservedly
C1

deservedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách xứng đáng đáng đời công bằng mà thôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deservedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách xứng đáng; công bằng; đúng đắn.

Definition (English Meaning)

In a manner that is deserved; justly; rightly.

Ví dụ Thực tế với 'Deservedly'

  • "She deservedly won the award for her outstanding performance."

    "Cô ấy đã xứng đáng giành được giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình."

  • "He was deservedly praised for his bravery."

    "Anh ấy đã được khen ngợi xứng đáng vì sự dũng cảm của mình."

  • "The team deservedly reached the final after a series of impressive wins."

    "Đội đã xứng đáng vào chung kết sau một loạt trận thắng ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deservedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: deservedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

justly(một cách công bằng)
rightfully(một cách đúng đắn)
appropriately(một cách thích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Deservedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deservedly' nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra là phù hợp và công bằng dựa trên hành động, phẩm chất hoặc tình huống của một người. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành với một kết quả nào đó. Khác với 'fairly', 'deservedly' mang tính chất quả báo, nhấn mạnh sự công bằng theo luật nhân quả hơn là sự công bằng chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deservedly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, he deservedly won the award for his outstanding performance.
Chà, anh ấy xứng đáng giành được giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
Phủ định
Alas, she didn't deservedly receive the promotion despite her hard work.
Tiếc thay, cô ấy không xứng đáng nhận được sự thăng chức mặc dù đã làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Hey, did she deservedly get the scholarship?
Này, cô ấy có xứng đáng nhận được học bổng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)