rightfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rightfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phù hợp với những gì công bằng hoặc đúng đắn về mặt đạo đức hoặc pháp lý.
Definition (English Meaning)
In accordance with what is morally or legally just or proper.
Ví dụ Thực tế với 'Rightfully'
-
"He rightfully claimed his inheritance."
"Anh ta đã đòi lại quyền thừa kế của mình một cách chính đáng."
-
"The award rightfully belongs to her for her outstanding contributions."
"Giải thưởng này xứng đáng thuộc về cô ấy vì những đóng góp xuất sắc của cô ấy."
-
"They rightfully accused him of corruption."
"Họ đã buộc tội anh ta tham nhũng một cách chính đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rightfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: rightfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rightfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rightfully' nhấn mạnh tính chính đáng và hợp pháp của một hành động, quyền lợi, hoặc vị trí. Nó thường được dùng để chỉ những gì mà một người hoặc một tổ chức xứng đáng có được một cách công bằng. Nó mạnh hơn một chút so với 'justly' hoặc 'fairly' vì nó ngụ ý một quyền lợi đã được xác lập hoặc công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rightfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.