(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rightfully
C1

rightfully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chính đáng một cách xứng đáng theo lẽ phải đúng luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rightfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phù hợp với những gì công bằng hoặc đúng đắn về mặt đạo đức hoặc pháp lý.

Definition (English Meaning)

In accordance with what is morally or legally just or proper.

Ví dụ Thực tế với 'Rightfully'

  • "He rightfully claimed his inheritance."

    "Anh ta đã đòi lại quyền thừa kế của mình một cách chính đáng."

  • "The award rightfully belongs to her for her outstanding contributions."

    "Giải thưởng này xứng đáng thuộc về cô ấy vì những đóng góp xuất sắc của cô ấy."

  • "They rightfully accused him of corruption."

    "Họ đã buộc tội anh ta tham nhũng một cách chính đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rightfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: rightfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

justly(một cách công bằng)
fairly(một cách công bằng)
legitimately(một cách hợp pháp) deservedly(một cách xứng đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

entitlement(quyền lợi)
justice(công lý)
law(luật pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Rightfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rightfully' nhấn mạnh tính chính đáng và hợp pháp của một hành động, quyền lợi, hoặc vị trí. Nó thường được dùng để chỉ những gì mà một người hoặc một tổ chức xứng đáng có được một cách công bằng. Nó mạnh hơn một chút so với 'justly' hoặc 'fairly' vì nó ngụ ý một quyền lợi đã được xác lập hoặc công nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rightfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)