(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ design thinking
C1

design thinking

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy thiết kế phương pháp tư duy thiết kế quy trình tư duy thiết kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Design thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp giải quyết vấn đề lặp đi lặp lại, lấy con người làm trung tâm, bao gồm việc thấu hiểu nhu cầu của người dùng, thách thức các giả định, định nghĩa lại vấn đề và tạo ra các giải pháp sáng tạo thông qua tạo mẫu và thử nghiệm.

Definition (English Meaning)

A human-centered, iterative problem-solving approach that involves understanding user needs, challenging assumptions, redefining problems, and creating innovative solutions through prototyping and testing.

Ví dụ Thực tế với 'Design thinking'

  • "The company used design thinking to develop a new product that met the needs of its customers."

    "Công ty đã sử dụng tư duy thiết kế để phát triển một sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng."

  • "Design thinking is being used to tackle complex challenges in healthcare."

    "Tư duy thiết kế đang được sử dụng để giải quyết các thách thức phức tạp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."

  • "The workshop focused on applying design thinking principles to improve customer experience."

    "Hội thảo tập trung vào việc áp dụng các nguyên tắc tư duy thiết kế để cải thiện trải nghiệm khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Design thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: design thinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

human-centered design(thiết kế lấy con người làm trung tâm)
innovative problem-solving(giải quyết vấn đề sáng tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prototyping(tạo mẫu)
iteration(lặp lại)
user research(nghiên cứu người dùng)
brainstorming(động não)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thiết kế Sáng tạo

Ghi chú Cách dùng 'Design thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Design thinking không chỉ là thiết kế sản phẩm vật lý, mà là một quy trình tư duy có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến giáo dục và y tế. Nó nhấn mạnh sự hợp tác, sáng tạo và liên tục cải tiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"Design thinking in [lĩnh vực]" chỉ ra việc áp dụng design thinking trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "Design thinking in education". "Design thinking for [mục tiêu]" chỉ ra mục tiêu mà design thinking hướng đến. Ví dụ: "Design thinking for social impact".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Design thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)