(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iteration
C1

iteration

noun

Nghĩa tiếng Việt

lần lặp sự lặp lại vòng lặp phiên bản giai đoạn phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iteration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lặp lại của một quá trình hoặc một phát biểu.

Definition (English Meaning)

The repetition of a process or utterance.

Ví dụ Thực tế với 'Iteration'

  • "Each iteration of the design process brought us closer to the final product."

    "Mỗi lần lặp lại của quy trình thiết kế đã đưa chúng ta đến gần hơn với sản phẩm cuối cùng."

  • "The software development followed an iterative approach."

    "Việc phát triển phần mềm tuân theo một phương pháp lặp đi lặp lại."

  • "We are currently in the second iteration of the project."

    "Chúng tôi hiện đang ở lần lặp thứ hai của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iteration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iteration
  • Adjective: iterative
  • Adverb: iteratively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repetition(sự lặp lại)
cycle(chu kỳ)
version(phiên bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
loop(vòng lặp)
refinement(sự tinh chỉnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Iteration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lập trình, 'iteration' thường đề cập đến một chu kỳ đơn lẻ trong một vòng lặp. Nó nhấn mạnh quá trình lặp đi lặp lại để đạt được một kết quả mong muốn. Khác với 'repetition' (sự lặp lại) mang tính tổng quát hơn, 'iteration' thường có một mục tiêu cụ thể và một sự tiến triển theo từng bước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In iteration’ thường được sử dụng để chỉ một bước cụ thể trong một quá trình lặp. ‘Iteration of’ thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại của một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iteration'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team iteratively improved the design based on user feedback.
Nhóm đã cải thiện thiết kế một cách lặp đi lặp lại dựa trên phản hồi của người dùng.
Phủ định
The software development process doesn't iteratively address all the bugs.
Quy trình phát triển phần mềm không giải quyết tất cả các lỗi một cách lặp đi lặp lại.
Nghi vấn
Does the algorithm iteratively refine its predictions over time?
Thuật toán có liên tục cải thiện các dự đoán của nó theo thời gian không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had used an iterative approach, we would have identified the bug much earlier.
Nếu chúng ta đã sử dụng một phương pháp lặp đi lặp lại, chúng ta đã có thể xác định lỗi sớm hơn nhiều.
Phủ định
If the software development team had not focused on multiple iterations, they wouldn't have achieved such a polished final product.
Nếu đội ngũ phát triển phần mềm không tập trung vào nhiều lần lặp lại, họ đã không đạt được một sản phẩm cuối cùng hoàn hảo như vậy.
Nghi vấn
Would the project have been completed on time if we had planned for more iterations?
Liệu dự án có hoàn thành đúng thời hạn nếu chúng ta đã lên kế hoạch cho nhiều lần lặp lại hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The development team is going to use an iterative approach to refine the software.
Đội ngũ phát triển sẽ sử dụng một phương pháp lặp đi lặp lại để tinh chỉnh phần mềm.
Phủ định
They are not going to proceed to the next iteration until the current version is thoroughly tested.
Họ sẽ không tiến hành vòng lặp tiếp theo cho đến khi phiên bản hiện tại được kiểm tra kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Are you going to implement another iteration before the deadline?
Bạn có định triển khai một vòng lặp khác trước thời hạn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software development team uses an iterative process.
Đội ngũ phát triển phần mềm sử dụng một quy trình lặp đi lặp lại.
Phủ định
He does not believe in multiple iterations for this project.
Anh ấy không tin vào nhiều lần lặp lại cho dự án này.
Nghi vấn
Does the design iteratively improve with each version?
Thiết kế có cải thiện dần theo từng phiên bản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)