iteration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iteration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lặp lại của một quá trình hoặc một phát biểu.
Definition (English Meaning)
The repetition of a process or utterance.
Ví dụ Thực tế với 'Iteration'
-
"Each iteration of the design process brought us closer to the final product."
"Mỗi lần lặp lại của quy trình thiết kế đã đưa chúng ta đến gần hơn với sản phẩm cuối cùng."
-
"The software development followed an iterative approach."
"Việc phát triển phần mềm tuân theo một phương pháp lặp đi lặp lại."
-
"We are currently in the second iteration of the project."
"Chúng tôi hiện đang ở lần lặp thứ hai của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iteration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: iteration
- Adjective: iterative
- Adverb: iteratively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iteration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lập trình, 'iteration' thường đề cập đến một chu kỳ đơn lẻ trong một vòng lặp. Nó nhấn mạnh quá trình lặp đi lặp lại để đạt được một kết quả mong muốn. Khác với 'repetition' (sự lặp lại) mang tính tổng quát hơn, 'iteration' thường có một mục tiêu cụ thể và một sự tiến triển theo từng bước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In iteration’ thường được sử dụng để chỉ một bước cụ thể trong một quá trình lặp. ‘Iteration of’ thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại của một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iteration'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team iteratively improved the design based on user feedback.
|
Nhóm đã cải thiện thiết kế một cách lặp đi lặp lại dựa trên phản hồi của người dùng. |
| Phủ định |
The software development process doesn't iteratively address all the bugs.
|
Quy trình phát triển phần mềm không giải quyết tất cả các lỗi một cách lặp đi lặp lại. |
| Nghi vấn |
Does the algorithm iteratively refine its predictions over time?
|
Thuật toán có liên tục cải thiện các dự đoán của nó theo thời gian không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had used an iterative approach, we would have identified the bug much earlier.
|
Nếu chúng ta đã sử dụng một phương pháp lặp đi lặp lại, chúng ta đã có thể xác định lỗi sớm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the software development team had not focused on multiple iterations, they wouldn't have achieved such a polished final product.
|
Nếu đội ngũ phát triển phần mềm không tập trung vào nhiều lần lặp lại, họ đã không đạt được một sản phẩm cuối cùng hoàn hảo như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have been completed on time if we had planned for more iterations?
|
Liệu dự án có hoàn thành đúng thời hạn nếu chúng ta đã lên kế hoạch cho nhiều lần lặp lại hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The development team is going to use an iterative approach to refine the software.
|
Đội ngũ phát triển sẽ sử dụng một phương pháp lặp đi lặp lại để tinh chỉnh phần mềm. |
| Phủ định |
They are not going to proceed to the next iteration until the current version is thoroughly tested.
|
Họ sẽ không tiến hành vòng lặp tiếp theo cho đến khi phiên bản hiện tại được kiểm tra kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Are you going to implement another iteration before the deadline?
|
Bạn có định triển khai một vòng lặp khác trước thời hạn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software development team uses an iterative process.
|
Đội ngũ phát triển phần mềm sử dụng một quy trình lặp đi lặp lại. |
| Phủ định |
He does not believe in multiple iterations for this project.
|
Anh ấy không tin vào nhiều lần lặp lại cho dự án này. |
| Nghi vấn |
Does the design iteratively improve with each version?
|
Thiết kế có cải thiện dần theo từng phiên bản không? |