(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desirability
C1

desirability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đáng mong muốn mức độ mong muốn tính hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desirability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất đáng mong muốn; mức độ mà một điều gì đó được muốn hoặc cần đến.

Definition (English Meaning)

The quality of being desirable; the extent to which something is wanted or needed.

Ví dụ Thực tế với 'Desirability'

  • "The desirability of this product is based on its perceived quality and brand image."

    "Tính đáng mong muốn của sản phẩm này dựa trên chất lượng được nhận thức và hình ảnh thương hiệu của nó."

  • "The company conducted a survey to assess the desirability of their new product."

    "Công ty đã thực hiện một cuộc khảo sát để đánh giá tính đáng mong muốn của sản phẩm mới của họ."

  • "The desirability of owning a home is a common goal for many people."

    "Mong muốn sở hữu một ngôi nhà là một mục tiêu phổ biến của nhiều người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desirability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desirability
  • Adjective: desirable
  • Adverb: desirably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attractiveness(sự hấp dẫn)
appeal(sức hấp dẫn)
allure(sự quyến rũ)
value(giá trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

undesirability(tính không mong muốn)
repulsiveness(tính ghê tởm)

Từ liên quan (Related Words)

aspiration(khát vọng)
preference(sự ưu tiên)
motivation(động lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Desirability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Desirability đề cập đến mức độ hấp dẫn hoặc mong muốn của một đối tượng, ý tưởng, hoặc kết quả. Nó thường liên quan đến giá trị chủ quan và có thể khác nhau tùy thuộc vào cá nhân hoặc bối cảnh. Khác với 'need' (nhu cầu) nhấn mạnh sự cần thiết, 'desirability' nhấn mạnh sự hấp dẫn và mong muốn sở hữu hoặc đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc phẩm chất mang tính đáng mong muốn (ví dụ: the desirability of a new car). 'for' thường đi kèm với lý do hoặc mục đích khiến điều gì đó trở nên đáng mong muốn (ví dụ: the desirability for increased efficiency).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desirability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)