aspiration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspiration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khát vọng, ước vọng, hoài bão; tham vọng đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A strong desire, longing, or hope; ambition for achievement.
Ví dụ Thực tế với 'Aspiration'
-
"Her aspiration is to become a world-renowned scientist."
"Khát vọng của cô ấy là trở thành một nhà khoa học nổi tiếng thế giới."
-
"Many young people have high aspirations for their future."
"Nhiều người trẻ có những khát vọng lớn cho tương lai của họ."
-
"His political aspirations were cut short by scandal."
"Những tham vọng chính trị của anh ta đã bị dập tắt bởi một vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aspiration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aspiration
- Adjective: aspirational
- Adverb: aspirationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aspiration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aspiration thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện mong muốn đạt được điều gì đó tốt đẹp, cao cả. Nó khác với 'ambition' ở chỗ 'aspiration' thường liên quan đến những mục tiêu mang tính lý tưởng hơn là chỉ đơn thuần là quyền lực hay danh vọng. Trong một vài trường hợp, 'aspiration' có thể liên quan đến sự luyện tập và vươn tới một tiêu chuẩn đạo đức cao hơn. So sánh với 'hope': 'Aspiration' thể hiện một mong muốn mạnh mẽ hơn và thường đi kèm với một kế hoạch hoặc nỗ lực để đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Aspiration to/for something' chỉ khát vọng hướng tới điều gì đó. Ví dụ: 'aspiration to become a doctor', 'aspiration for a better life'. Giới từ 'of' ít phổ biến hơn, thường đi với cấu trúc 'aspiration of doing something', nhưng vẫn có nghĩa là mong muốn làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspiration'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young entrepreneur, whose aspiration was to revolutionize the tech industry, launched a groundbreaking startup.
|
Doanh nhân trẻ, người có khát vọng cách mạng hóa ngành công nghệ, đã ra mắt một công ty khởi nghiệp đột phá. |
| Phủ định |
He, who had no aspiration to climb the corporate ladder, chose a career focused on personal fulfillment.
|
Anh ấy, người không có khát vọng leo lên nấc thang sự nghiệp, đã chọn một sự nghiệp tập trung vào sự thỏa mãn cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is there any student, whose aspiration is to study abroad, that doesn't need to have a valid passport?
|
Có học sinh nào, người có khát vọng du học, mà không cần có hộ chiếu hợp lệ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a strong aspiration to become a doctor.
|
Cô ấy có một khát vọng mạnh mẽ để trở thành bác sĩ. |
| Phủ định |
He doesn't have any aspiration to travel the world.
|
Anh ấy không có bất kỳ khát vọng nào để đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Nghi vấn |
Does he have any aspiration to learn new skills?
|
Anh ấy có khát vọng học các kỹ năng mới không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driven by aspiration, she dedicated herself to rigorous study, and her efforts paid off handsomely.
|
Được thúc đẩy bởi khát vọng, cô ấy đã cống hiến hết mình cho việc học tập chuyên cần, và những nỗ lực của cô ấy đã được đền đáp xứng đáng. |
| Phủ định |
Without aspiration, many might settle for mediocrity, a state of complacency, and miss out on their true potential.
|
Nếu không có khát vọng, nhiều người có thể chấp nhận sự tầm thường, một trạng thái tự mãn, và bỏ lỡ tiềm năng thực sự của họ. |
| Nghi vấn |
John, filled with aspirational goals, are you ready to pursue your dreams, no matter the obstacles?
|
John, với đầy những mục tiêu đầy khát vọng, bạn đã sẵn sàng theo đuổi ước mơ của mình, bất kể những trở ngại nào chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had worked harder, she would have achieved her aspiration of becoming a doctor.
|
Nếu cô ấy đã làm việc chăm chỉ hơn, cô ấy đã đạt được khát vọng trở thành bác sĩ của mình. |
| Phủ định |
If they hadn't been so focused on aspirational goals, they might not have missed the practical details.
|
Nếu họ không quá tập trung vào những mục tiêu đầy tham vọng, họ có lẽ đã không bỏ lỡ những chi tiết thực tế. |
| Nghi vấn |
Would he have pursued his aspiration of becoming an artist if he had failed his exams?
|
Liệu anh ấy có theo đuổi khát vọng trở thành một nghệ sĩ nếu anh ấy đã trượt kỳ thi không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been harboring aspirations of becoming a doctor since she was a child.
|
Cô ấy đã ấp ủ những khát vọng trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
He hadn't been aspirationally striving for excellence in his studies before he met his inspiring teacher.
|
Anh ấy đã không phấn đấu một cách đầy khát vọng để đạt được sự xuất sắc trong học tập trước khi anh ấy gặp được người thầy truyền cảm hứng. |
| Nghi vấn |
Had they been building their business, fueled by their shared aspiration, for very long before it finally took off?
|
Họ đã xây dựng doanh nghiệp của mình, được thúc đẩy bởi khát vọng chung, trong bao lâu trước khi nó thực sự cất cánh? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's aspiration is to become a doctor.
|
Khát vọng của anh trai tôi là trở thành bác sĩ. |
| Phủ định |
The students' aspirations weren't to fail the exam.
|
Mong muốn của các học sinh không phải là trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Is John's aspiration to travel the world?
|
Có phải khát vọng của John là đi du lịch vòng quanh thế giới? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had pursued my aspirations more diligently in the past.
|
Tôi ước tôi đã theo đuổi những khát vọng của mình một cách siêng năng hơn trong quá khứ. |
| Phủ định |
If only he wouldn't give up on his aspirational goals so easily.
|
Giá mà anh ấy không từ bỏ những mục tiêu đầy khát vọng của mình một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could achieve your aspiration of becoming a doctor?
|
Bạn có ước mình có thể đạt được khát vọng trở thành bác sĩ không? |