(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deskilling
C1

deskilling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm kỹ năng giảm trình độ kỹ năng mất giá trị kỹ năng hạ thấp kỹ năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deskilling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà lực lượng lao động có kỹ năng trong một ngành công nghiệp hoặc nền kinh tế bị loại bỏ do việc giới thiệu các công nghệ được vận hành bởi công nhân bán lành nghề hoặc không có kỹ năng.

Definition (English Meaning)

The process by which skilled labor within an industry or economy is eliminated by the introduction of technologies operated by semiskilled or unskilled workers.

Ví dụ Thực tế với 'Deskilling'

  • "The deskilling of manufacturing jobs has led to lower wages for many workers."

    "Sự suy giảm kỹ năng trong các công việc sản xuất đã dẫn đến tiền lương thấp hơn cho nhiều công nhân."

  • "The introduction of computer-controlled machines led to the deskilling of many machinists."

    "Việc giới thiệu máy móc điều khiển bằng máy tính đã dẫn đến việc giảm kỹ năng của nhiều thợ máy."

  • "Deskilling can have negative consequences for workers' job satisfaction and wages."

    "Sự suy giảm kỹ năng có thể gây ra hậu quả tiêu cực đối với sự hài lòng trong công việc và tiền lương của người lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deskilling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deskilling
  • Verb: deskill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

degradation of skills(sự suy giảm kỹ năng)
skill erosion(sự xói mòn kỹ năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

upskilling(nâng cao kỹ năng)
reskilling(đào tạo lại kỹ năng)

Từ liên quan (Related Words)

automation(tự động hóa)
outsourcing(thuê ngoài)
labor market(thị trường lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Deskilling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deskilling thường được sử dụng để mô tả tác động của tự động hóa và công nghệ mới đối với thị trường lao động. Nó có thể đề cập đến cả việc giảm mức lương và sự suy giảm cơ hội việc làm cho người lao động có kỹ năng. Khái niệm này liên quan đến sự thay đổi trong yêu cầu công việc, đòi hỏi ít kỹ năng chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Deskilling *of* a job hoặc task: mô tả việc giảm yêu cầu kỹ năng của công việc cụ thể đó. Deskilling *in* an industry: mô tả sự suy giảm kỹ năng chung trong một ngành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deskilling'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in employee training, they wouldn't deskill workers by implementing automation now.
Nếu công ty đã đầu tư vào đào tạo nhân viên, họ sẽ không làm giảm kỹ năng của công nhân bằng cách triển khai tự động hóa bây giờ.
Phủ định
If the union hadn't fought for better wages, the company would deskill more jobs to cut costs now.
Nếu công đoàn không đấu tranh cho mức lương tốt hơn, công ty sẽ làm giảm kỹ năng của nhiều công việc hơn để cắt giảm chi phí bây giờ.
Nghi vấn
If we had anticipated the rapid technological advancements, would we be considering deskilling our workforce in the current climate?
Nếu chúng ta đã dự đoán được những tiến bộ công nghệ nhanh chóng, liệu chúng ta có đang cân nhắc việc làm giảm kỹ năng của lực lượng lao động trong tình hình hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)