(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skill erosion
C1

skill erosion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xói mòn kỹ năng sự mai một kỹ năng sự suy giảm kỹ năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skill erosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất dần kỹ năng hoặc kiến thức theo thời gian, thường là do thiếu thực hành hoặc sử dụng.

Definition (English Meaning)

The gradual loss of skills or knowledge over time, typically due to lack of practice or use.

Ví dụ Thực tế với 'Skill erosion'

  • "The company invested in training programs to combat skill erosion among its employees."

    "Công ty đầu tư vào các chương trình đào tạo để chống lại sự xói mòn kỹ năng của nhân viên."

  • "Without regular practice, skill erosion can significantly impact performance."

    "Nếu không luyện tập thường xuyên, sự xói mòn kỹ năng có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất."

  • "The rapid pace of technological change contributes to skill erosion in many industries."

    "Tốc độ thay đổi nhanh chóng của công nghệ góp phần vào sự xói mòn kỹ năng trong nhiều ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skill erosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skill erosion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skill decay(sự suy giảm kỹ năng)
knowledge loss(sự mất mát kiến thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

skill development(phát triển kỹ năng)
skill enhancement(nâng cao kỹ năng)

Từ liên quan (Related Words)

upskilling(nâng cao kỹ năng)
reskilling(đào tạo lại kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Skill erosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'skill erosion' nhấn mạnh quá trình suy giảm dần dần, không phải sự mất mát đột ngột. Nó thường được dùng trong bối cảnh công việc, học tập, hoặc các hoạt động đòi hỏi kỹ năng cụ thể. Khác với 'skill atrophy' (sự teo tóp kỹ năng) thường mang ý nghĩa sự suy giảm nghiêm trọng hơn và có thể liên quan đến các yếu tố sinh học hoặc bệnh lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Erosion of skills’: Nhấn mạnh sự mất mát chung của kỹ năng. Ví dụ: 'The erosion of his programming skills was evident after years of management.'
‘Erosion in skills’: Nhấn mạnh sự suy giảm trong một lĩnh vực kỹ năng cụ thể. Ví dụ: 'There has been an erosion in mathematical skills among high school students.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skill erosion'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Skill erosion is a significant concern in rapidly evolving industries: Continuous learning is crucial to stay relevant.
Sự xói mòn kỹ năng là một mối lo ngại đáng kể trong các ngành công nghiệp phát triển nhanh chóng: Học tập liên tục là rất quan trọng để duy trì sự phù hợp.
Phủ định
Companies often underestimate the impact of skill erosion: Ignoring training needs can lead to decreased productivity and innovation.
Các công ty thường đánh giá thấp tác động của sự xói mòn kỹ năng: Bỏ qua nhu cầu đào tạo có thể dẫn đến giảm năng suất và đổi mới.
Nghi vấn
Is skill erosion inevitable in today's workforce: proactive measures like upskilling and reskilling programs are essential for maintaining competitiveness.
Liệu sự xói mòn kỹ năng có phải là không thể tránh khỏi trong lực lượng lao động ngày nay: Các biện pháp chủ động như các chương trình nâng cao kỹ năng và đào tạo lại là rất cần thiết để duy trì khả năng cạnh tranh.
(Vị trí vocab_tab4_inline)