detainee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detainee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bị giam giữ, đặc biệt vì lý do chính trị hoặc trong thời chiến.
Definition (English Meaning)
A person held in custody, especially for political reasons or during wartime.
Ví dụ Thực tế với 'Detainee'
-
"The human rights organization demanded access to the detainees."
"Tổ chức nhân quyền yêu cầu được tiếp cận những người bị giam giữ."
-
"The government has released several detainees."
"Chính phủ đã thả một vài người bị giam giữ."
-
"The lawyers are fighting for the rights of the detainees."
"Các luật sư đang đấu tranh cho quyền lợi của những người bị giam giữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detainee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detainee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detainee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'detainee' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc quân sự để chỉ những người bị giam giữ mà không nhất thiết phải bị kết tội. Nó khác với 'prisoner' (tù nhân), người đã bị kết tội và đang thi hành án. 'Detainee' có thể bao gồm những người bị giam giữ để thẩm vấn, điều tra hoặc vì lý do an ninh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Detainee of': Chỉ người bị giam giữ bởi một tổ chức, quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'a detainee of the US government'.
- 'Detainee at': Chỉ địa điểm giam giữ. Ví dụ: 'a detainee at Guantanamo Bay'.
- 'Detainee in': Tương tự như 'at', chỉ địa điểm giam giữ, nhưng có thể nhấn mạnh việc giam giữ bên trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'a detainee in a high-security cell'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detainee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.