(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detainee
C1

detainee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bị giam giữ người bị tạm giam người bị câu lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detainee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bị giam giữ, đặc biệt vì lý do chính trị hoặc trong thời chiến.

Definition (English Meaning)

A person held in custody, especially for political reasons or during wartime.

Ví dụ Thực tế với 'Detainee'

  • "The human rights organization demanded access to the detainees."

    "Tổ chức nhân quyền yêu cầu được tiếp cận những người bị giam giữ."

  • "The government has released several detainees."

    "Chính phủ đã thả một vài người bị giam giữ."

  • "The lawyers are fighting for the rights of the detainees."

    "Các luật sư đang đấu tranh cho quyền lợi của những người bị giam giữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detainee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detainee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

captive(người bị bắt giữ)
prisoner(tù nhân (đôi khi dùng được))

Trái nghĩa (Antonyms)

free person(người tự do)
liberated person(người được giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

custody(sự giam giữ)
incarceration(sự bỏ tù)
internment(sự quản thúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Nhân quyền

Ghi chú Cách dùng 'Detainee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detainee' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc quân sự để chỉ những người bị giam giữ mà không nhất thiết phải bị kết tội. Nó khác với 'prisoner' (tù nhân), người đã bị kết tội và đang thi hành án. 'Detainee' có thể bao gồm những người bị giam giữ để thẩm vấn, điều tra hoặc vì lý do an ninh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at in

- 'Detainee of': Chỉ người bị giam giữ bởi một tổ chức, quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'a detainee of the US government'.
- 'Detainee at': Chỉ địa điểm giam giữ. Ví dụ: 'a detainee at Guantanamo Bay'.
- 'Detainee in': Tương tự như 'at', chỉ địa điểm giam giữ, nhưng có thể nhấn mạnh việc giam giữ bên trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'a detainee in a high-security cell'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detainee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)