incarceration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incarceration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giam cầm, sự tống giam, tình trạng bị bỏ tù hoặc bị giam giữ.
Definition (English Meaning)
The state of being imprisoned or confined.
Ví dụ Thực tế với 'Incarceration'
-
"The rate of incarceration in the United States is among the highest in the world."
"Tỷ lệ giam cầm ở Hoa Kỳ thuộc hàng cao nhất trên thế giới."
-
"His incarceration led to a period of reflection and personal growth."
"Việc anh ta bị giam cầm đã dẫn đến một giai đoạn suy ngẫm và phát triển cá nhân."
-
"The long-term effects of incarceration on individuals and communities are significant."
"Những tác động lâu dài của việc giam cầm đối với cá nhân và cộng đồng là rất lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incarceration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incarceration
- Verb: incarcerate
- Adjective: incarcerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incarceration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incarceration' thường được dùng để chỉ việc giam giữ một người trong nhà tù hoặc một cơ sở giam giữ khác như một hình phạt cho một tội ác hoặc để bảo vệ xã hội. Nó có sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, chính trị và xã hội. Nên phân biệt với 'imprisonment' (sự cầm tù), có nghĩa chung hơn, và 'detention' (sự tạm giam) - mang tính ngắn hạn để điều tra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'incarceration in prison', 'incarceration during the trial', 'life after incarceration'. 'In' chỉ nơi giam giữ; 'during' chỉ thời gian bị giam giữ; 'after' nói về cuộc sống sau khi được thả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incarceration'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prison, where incarceration rates are rising, faces overcrowding issues.
|
Nhà tù, nơi tỷ lệ giam giữ đang tăng lên, đối mặt với các vấn đề quá tải. |
| Phủ định |
Incarceration, which does not always rehabilitate offenders, can be a costly endeavor for society.
|
Việc giam giữ, vốn không phải lúc nào cũng phục hồi người phạm tội, có thể là một nỗ lực tốn kém cho xã hội. |
| Nghi vấn |
Is incarceration, which many believe is the only solution, truly effective in reducing crime rates?
|
Liệu việc giam giữ, điều mà nhiều người tin là giải pháp duy nhất, có thực sự hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He chose to risk incarceration rather than betray his friends.
|
Anh ấy chọn mạo hiểm bị bỏ tù hơn là phản bội bạn bè. |
| Phủ định |
They decided not to incarcerate him due to lack of evidence.
|
Họ quyết định không giam giữ anh ta vì thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to incarcerate the suspect?
|
Tại sao họ quyết định giam giữ nghi phạm? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge decided to incarcerate the defendant for five years.
|
Thẩm phán quyết định giam giữ bị cáo trong năm năm. |
| Phủ định |
They did not incarcerate him, due to lack of evidence.
|
Họ đã không giam giữ anh ta, do thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Did the police incarcerate the suspect immediately after the arrest?
|
Cảnh sát có giam giữ nghi phạm ngay sau khi bắt giữ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His life changed drastically after the incarceration: he lost his job, his house, and his family.
|
Cuộc sống của anh ấy thay đổi đáng kể sau khi bị giam cầm: anh ấy mất việc, mất nhà và mất gia đình. |
| Phủ định |
Incarceration isn't always the answer: rehabilitation and community service can be more effective.
|
Giam cầm không phải lúc nào cũng là giải pháp: phục hồi chức năng và phục vụ cộng đồng có thể hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Is incarceration truly a deterrent: or does it simply perpetuate a cycle of crime?
|
Liệu việc giam cầm có thực sự là một biện pháp ngăn chặn: hay nó chỉ đơn giản là duy trì một vòng luẩn quẩn của tội phạm? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person commits a serious crime, they face incarceration.
|
Nếu một người phạm tội nghiêm trọng, họ phải đối mặt với việc bị tống giam. |
| Phủ định |
When the evidence is insufficient, the judge does not order incarceration.
|
Khi bằng chứng không đủ, thẩm phán không ra lệnh giam giữ. |
| Nghi vấn |
If someone is incarcerated, does their family suffer?
|
Nếu ai đó bị tống giam, gia đình họ có phải chịu đựng không? |