deterring
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deterring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn cản ai đó làm điều gì đó bằng cách gây ra sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.
Definition (English Meaning)
Discouraging someone from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Deterring'
-
"The high cost of parking is deterring many people from visiting the city center."
"Giá đỗ xe cao đang ngăn cản nhiều người đến thăm trung tâm thành phố."
-
"Strong border controls are deterring illegal immigration."
"Kiểm soát biên giới chặt chẽ đang ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp."
-
"The threat of punishment is deterring him from cheating."
"Sự đe dọa trừng phạt đang ngăn cản anh ta gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deterring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deterring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "deterring" thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn một hành vi tiêu cực hoặc không mong muốn thông qua các biện pháp răn đe, cảnh báo hoặc tạo ra những khó khăn nhất định. Nó mạnh hơn từ "discouraging" và thường liên quan đến việc ngăn chặn hành vi phi pháp, bạo lực, hoặc các hành vi gây hại khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Deter someone *from* doing something: Ngăn cản ai đó làm điều gì. Ví dụ: Deter criminals *from* committing crimes (Ngăn chặn tội phạm phạm tội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deterring'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain is deterring people from going to the beach.
|
Cơn mưa lớn đang ngăn cản mọi người đến bãi biển. |
| Phủ định |
The new security system isn't deterring burglars effectively.
|
Hệ thống an ninh mới không ngăn chặn những tên trộm một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the high price deterring customers from buying the product?
|
Giá cao có đang ngăn cản khách hàng mua sản phẩm không? |