(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deterring
C1

deterring

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ngăn chặn răn đe làm nản lòng cản trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deterring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn cản ai đó làm điều gì đó bằng cách gây ra sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.

Definition (English Meaning)

Discouraging someone from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Deterring'

  • "The high cost of parking is deterring many people from visiting the city center."

    "Giá đỗ xe cao đang ngăn cản nhiều người đến thăm trung tâm thành phố."

  • "Strong border controls are deterring illegal immigration."

    "Kiểm soát biên giới chặt chẽ đang ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp."

  • "The threat of punishment is deterring him from cheating."

    "Sự đe dọa trừng phạt đang ngăn cản anh ta gian lận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deterring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preventing(ngăn chặn)
discouraging(làm nản lòng)
restraining(kiềm chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraging(khuyến khích)
promoting(thúc đẩy)
inciting(xúi giục)

Từ liên quan (Related Words)

deterrent(sự răn đe)
prevention(sự phòng ngừa)
obstacle(trở ngại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Deterring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "deterring" thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn một hành vi tiêu cực hoặc không mong muốn thông qua các biện pháp răn đe, cảnh báo hoặc tạo ra những khó khăn nhất định. Nó mạnh hơn từ "discouraging" và thường liên quan đến việc ngăn chặn hành vi phi pháp, bạo lực, hoặc các hành vi gây hại khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Deter someone *from* doing something: Ngăn cản ai đó làm điều gì. Ví dụ: Deter criminals *from* committing crimes (Ngăn chặn tội phạm phạm tội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deterring'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain is deterring people from going to the beach.
Cơn mưa lớn đang ngăn cản mọi người đến bãi biển.
Phủ định
The new security system isn't deterring burglars effectively.
Hệ thống an ninh mới không ngăn chặn những tên trộm một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Is the high price deterring customers from buying the product?
Giá cao có đang ngăn cản khách hàng mua sản phẩm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)