(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deterrent
C1

deterrent

noun

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp răn đe sự ngăn chặn yếu tố ngăn chặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deterrent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó ngăn cản hoặc có ý định ngăn cản ai đó làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A thing that discourages or is intended to discourage someone from doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Deterrent'

  • "Nuclear weapons are seen as a deterrent to large-scale war."

    "Vũ khí hạt nhân được xem là một biện pháp ngăn chặn chiến tranh quy mô lớn."

  • "The presence of security cameras acted as a deterrent."

    "Sự hiện diện của camera an ninh đóng vai trò như một biện pháp răn đe."

  • "A severe punishment is a strong deterrent against crime."

    "Một hình phạt nghiêm khắc là một biện pháp răn đe mạnh mẽ đối với tội phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deterrent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deterrent
  • Verb: deter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discouragement(sự làm nản lòng)
hindrance(sự cản trở) impediment(vật cản trở)

Trái nghĩa (Antonyms)

incentive(khuyến khích)
encouragement(sự khích lệ)
inducement(sự xúi giục)

Từ liên quan (Related Words)

retaliation(trả đũa)
prevention(phòng ngừa)
security(an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Deterrent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deterrent thường được dùng để chỉ những biện pháp phòng ngừa hoặc rào cản có tính chất răn đe, ngăn chặn các hành động tiêu cực như tội phạm, xâm lược, hoặc vi phạm thỏa thuận. Nó nhấn mạnh vào việc tạo ra một nỗi sợ hoặc nguy cơ đủ lớn để khiến người khác từ bỏ ý định ban đầu. Ví dụ, một hệ thống phòng thủ tên lửa mạnh mẽ có thể được xem là một 'deterrent' đối với các cuộc tấn công tên lửa từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

'Deterrent to' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó là một biện pháp ngăn chặn cho một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The death penalty is often cited as a deterrent to crime.' ('Deterrent against' có thể được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.) 'Deterrent against aggression' (biện pháp ngăn chặn hành động xâm lược)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deterrent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)