detonation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detonation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nổ; hành động làm nổ hoặc gây ra cái gì đó nổ.
Definition (English Meaning)
An explosion; the act of exploding or causing something to explode.
Ví dụ Thực tế với 'Detonation'
-
"The detonation of the bomb was heard miles away."
"Tiếng nổ của quả bom có thể nghe thấy từ cách xa hàng dặm."
-
"The police are investigating the cause of the detonation."
"Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ nổ."
-
"A sudden detonation destroyed the building."
"Một vụ nổ bất ngờ đã phá hủy tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detonation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detonation
- Adjective: detonative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detonation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detonation thường được dùng để chỉ một vụ nổ cực nhanh, thường gây ra bởi chất nổ. Nó khác với 'explosion' ở chỗ explosion có thể là một vụ nổ chậm hơn và không nhất thiết phải liên quan đến chất nổ mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Detonation of’ dùng để chỉ sự nổ của một vật thể nào đó (ví dụ: detonation of a bomb). ‘Detonation by’ dùng để chỉ sự nổ gây ra bởi một yếu tố nào đó (ví dụ: detonation by impact).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detonation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the detonation was incredibly powerful!
|
Chà, vụ nổ mạnh mẽ đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the detonation didn't happen as planned.
|
Than ôi, vụ nổ đã không xảy ra như kế hoạch. |
| Nghi vấn |
My goodness, was that a detonation we just heard?
|
Trời ơi, có phải chúng ta vừa nghe thấy một vụ nổ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden impact caused a powerful detonation.
|
Tác động đột ngột gây ra một vụ nổ mạnh. |
| Phủ định |
The bomb did not cause a detonation; it merely fizzled out.
|
Quả bom không gây ra vụ nổ; nó chỉ xì hơi. |
| Nghi vấn |
Did the detonation shatter all the windows?
|
Vụ nổ có làm vỡ tất cả các cửa sổ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had used a more stable compound, the unexpected detonation would have been avoided.
|
Nếu các kỹ sư đã sử dụng một hợp chất ổn định hơn, vụ nổ bất ngờ đã có thể tránh được. |
| Phủ định |
If the terrorists had not planned the detonation so carefully, the operation would not have succeeded.
|
Nếu bọn khủng bố không lên kế hoạch cho vụ nổ cẩn thận như vậy, chiến dịch đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Would the building have collapsed if the detonative device had been placed in a different location?
|
Tòa nhà có bị sập không nếu thiết bị gây nổ được đặt ở một vị trí khác? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you increase the temperature of certain explosives, detonation occurs.
|
Nếu bạn tăng nhiệt độ của một số chất nổ nhất định, sự nổ sẽ xảy ra. |
| Phủ định |
When the detonative compound is not properly stabilized, it doesn't remain safe.
|
Khi hợp chất gây nổ không được ổn định đúng cách, nó không còn an toàn. |
| Nghi vấn |
If you strike this unstable compound, does detonation happen?
|
Nếu bạn va đập vào hợp chất không ổn định này, sự nổ có xảy ra không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers have studied the detonation patterns of various explosives.
|
Các kỹ sư đã nghiên cứu các kiểu nổ của nhiều loại thuốc nổ khác nhau. |
| Phủ định |
The authorities have not yet determined the cause of the detonation.
|
Các nhà chức trách vẫn chưa xác định được nguyên nhân gây ra vụ nổ. |
| Nghi vấn |
Has the military ever tested detonative devices in this area?
|
Quân đội đã từng thử nghiệm các thiết bị gây nổ trong khu vực này chưa? |