(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detract
C1

detract

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm giảm giá trị làm mất uy tín làm giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giảm giá trị, tầm quan trọng, vẻ đẹp hoặc hiệu quả của cái gì đó; làm mất uy tín, làm giảm bớt sự chú ý.

Definition (English Meaning)

To reduce or take away the worth or value of something; to diminish the importance, beauty, or effectiveness of something.

Ví dụ Thực tế với 'Detract'

  • "The graffiti really detracts from the beauty of the building."

    "Những hình vẽ graffiti thực sự làm giảm đi vẻ đẹp của tòa nhà."

  • "These small errors don't really detract from the overall quality of the work."

    "Những lỗi nhỏ này không thực sự làm giảm đi chất lượng tổng thể của công việc."

  • "His arrogance detracts from his achievements."

    "Sự kiêu ngạo của anh ta làm giảm giá trị những thành tựu của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: detract
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diminish(làm giảm bớt)
reduce(giảm)
lessen(làm nhỏ lại, giảm bớt)
degrade(làm suy giảm, làm thoái hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

enhance(nâng cao)
improve(cải thiện)
increase(tăng)
augment(gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Detract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Detract thường được dùng để chỉ hành động làm giảm đi một phẩm chất tích cực vốn có. Nó hàm ý một sự suy giảm, thường là từ từ hoặc không đáng kể, nhưng vẫn nhận thấy được. Cần phân biệt với 'distract' (làm xao nhãng) và 'subtract' (trừ đi). Trong khi 'subtract' mang nghĩa loại bỏ hoàn toàn một số lượng hoặc giá trị, 'detract' chỉ làm giảm bớt đi. 'Distract' làm xao nhãng sự tập trung, không liên quan trực tiếp đến việc giảm giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', 'detract' có nghĩa là làm giảm giá trị hoặc sự hấp dẫn của điều gì đó. Cấu trúc thường là 'detract from something'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detract'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that his constant complaining detracted from the team's morale.
Cô ấy nói rằng việc anh ta liên tục phàn nàn đã làm giảm tinh thần của đội.
Phủ định
He told me that the negative reviews didn't detract from his enjoyment of the movie.
Anh ấy nói với tôi rằng những đánh giá tiêu cực không làm giảm sự thích thú của anh ấy đối với bộ phim.
Nghi vấn
She asked if the background noise had detracted from my ability to concentrate.
Cô ấy hỏi liệu tiếng ồn xung quanh có làm giảm khả năng tập trung của tôi không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His constant complaining detracts from the team's morale, doesn't it?
Việc anh ấy liên tục phàn nàn làm giảm tinh thần của đội, phải không?
Phủ định
Nothing can detract from her accomplishments, can it?
Không gì có thể làm giảm giá trị những thành tựu của cô ấy, phải không?
Nghi vấn
The negative reviews didn't detract from the film's success, did they?
Những đánh giá tiêu cực đã không làm giảm sự thành công của bộ phim, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant negativity has been detracting from the team's morale.
Sự tiêu cực liên tục đã và đang làm giảm tinh thần của cả đội.
Phủ định
His poor performance hasn't been detracting from the company's overall success.
Phong độ kém của anh ấy đã không làm ảnh hưởng đến thành công chung của công ty.
Nghi vấn
Has the loud music been detracting from your ability to concentrate?
Âm nhạc ồn ào có đang làm giảm khả năng tập trung của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)