(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ development economics
C1

development economics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế học phát triển kinh tế phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development economics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành kinh tế học nghiên cứu các khía cạnh kinh tế của quá trình phát triển ở các quốc gia có thu nhập thấp.

Definition (English Meaning)

The branch of economics that deals with the economic aspects of the development process in low-income countries.

Ví dụ Thực tế với 'Development economics'

  • "Development economics seeks to understand the factors that contribute to economic growth in developing countries."

    "Kinh tế phát triển tìm cách hiểu các yếu tố đóng góp vào tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển."

  • "A key focus of development economics is poverty reduction and improving living standards."

    "Một trọng tâm chính của kinh tế phát triển là giảm nghèo và cải thiện mức sống."

  • "Development economics considers the role of institutions in fostering economic growth."

    "Kinh tế phát triển xem xét vai trò của các thể chế trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Development economics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

growth economics(kinh tế tăng trưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Development economics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Development economics tập trung vào các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và cải thiện mức sống ở các nước đang phát triển. Nó bao gồm nhiều chủ đề như tăng trưởng kinh tế, nghèo đói, bất bình đẳng, giáo dục, y tế và thể chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’: Đề cập đến phạm vi nghiên cứu hoặc ứng dụng, ví dụ: "Research in development economics."
‘Of’: Thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của một vấn đề, ví dụ: "The challenges of development economics."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Development economics'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I studied development economics, I would understand the complexities of global poverty better.
Nếu tôi học kinh tế phát triển, tôi sẽ hiểu rõ hơn về sự phức tạp của nghèo đói toàn cầu.
Phủ định
If developing countries didn't focus on development economics, they wouldn't be able to create effective poverty reduction strategies.
Nếu các nước đang phát triển không tập trung vào kinh tế phát triển, họ sẽ không thể tạo ra các chiến lược giảm nghèo hiệu quả.
Nghi vấn
Would the government invest more in education if they understood development economics better?
Liệu chính phủ có đầu tư nhiều hơn vào giáo dục nếu họ hiểu rõ hơn về kinh tế phát triển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)