(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devil's advocate
C1

devil's advocate

Noun (Danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

người phản biện người chuyên vạch lá tìm sâu kẻ hay bắt bẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devil's advocate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đưa ra ý kiến phản biện, thường trái ngược với quan điểm phổ biến, để khơi gợi tranh luận hoặc kiểm tra tính vững chắc của các lập luận đối lập.

Definition (English Meaning)

A person who expresses a contentious opinion in order to provoke debate or test the strength of the opposing arguments.

Ví dụ Thực tế với 'Devil's advocate'

  • "I'm just playing devil's advocate to see if you've considered all the angles."

    "Tôi chỉ đang đóng vai người phản biện để xem bạn đã cân nhắc tất cả các khía cạnh chưa."

  • "He often plays devil's advocate in meetings to encourage critical thinking."

    "Anh ấy thường đóng vai người phản biện trong các cuộc họp để khuyến khích tư duy phản biện."

  • "As devil's advocate, I would like to raise some concerns about the proposed plan."

    "Với vai trò là người phản biện, tôi muốn nêu ra một vài lo ngại về kế hoạch được đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devil's advocate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: devil's advocate (người)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

challenger(người thách thức)
critic(nhà phê bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

supporter(người ủng hộ)
advocate(người biện hộ)

Từ liên quan (Related Words)

debate(tranh luận)
argument(lập luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh luận Pháp luật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Devil's advocate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa về việc chủ động đóng vai người phản đối, không nhất thiết đồng tình với ý kiến mình đưa ra. Mục đích chính là để phân tích kỹ lưỡng vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tìm ra điểm yếu trong lập luận và đưa ra giải pháp tốt hơn. Nó khác với việc đơn thuần phản đối một cách tiêu cực; 'devil's advocate' thực sự muốn làm sáng tỏ vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as play

* **as devil's advocate:** Trong vai trò người phản biện.
* **play devil's advocate:** Đóng vai người phản biện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devil's advocate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Playing devil's advocate can stimulate critical thinking.
Việc đóng vai người đối nghịch có thể kích thích tư duy phản biện.
Phủ định
I avoid being a devil's advocate when emotions are already high.
Tôi tránh việc đóng vai người đối nghịch khi cảm xúc đã dâng cao.
Nghi vấn
Is being a devil's advocate always helpful in problem-solving?
Việc đóng vai người đối nghịch có luôn hữu ích trong việc giải quyết vấn đề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)