(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advocate
C1

advocate

noun

Nghĩa tiếng Việt

người biện hộ người ủng hộ tán thành biện hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advocate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

người biện hộ, người ủng hộ, người tán thành một chủ trương, chính sách, hoặc người đại diện (trong ngành luật).

Definition (English Meaning)

a person who publicly supports or recommends a particular cause or policy.

Ví dụ Thực tế với 'Advocate'

  • "He is a passionate advocate for environmental protection."

    "Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo vệ môi trường."

  • "She advocates equal rights for women."

    "Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng cho phụ nữ."

  • "As an advocate, he defended his client fiercely."

    "Với tư cách là một luật sư biện hộ, anh ấy đã bảo vệ khách hàng của mình một cách quyết liệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advocate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: advocate
  • Verb: advocate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supporter(người ủng hộ)
proponent(người đề xuất, người tán thành)
champion(người bảo vệ, người vô địch)

Trái nghĩa (Antonyms)

opponent(đối thủ, người phản đối)
critic(nhà phê bình)

Từ liên quan (Related Words)

activist(nhà hoạt động)
campaigner(người vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Advocate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'advocate' với nghĩa danh từ thường chỉ người công khai ủng hộ hoặc bảo vệ một ý tưởng, nguyên tắc hoặc người khác. Khác với 'supporter' (người ủng hộ) có nghĩa rộng hơn, 'advocate' mang tính chủ động và tích cực hơn trong việc tuyên truyền và hành động để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

advocate for (ai/cái gì): ủng hộ, bênh vực ai/cái gì. advocate of (điều gì): người ủng hộ điều gì (ví dụ: advocate of free speech)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advocate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)