advocate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advocate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
người biện hộ, người ủng hộ, người tán thành một chủ trương, chính sách, hoặc người đại diện (trong ngành luật).
Definition (English Meaning)
a person who publicly supports or recommends a particular cause or policy.
Ví dụ Thực tế với 'Advocate'
-
"He is a passionate advocate for environmental protection."
"Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo vệ môi trường."
-
"She advocates equal rights for women."
"Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng cho phụ nữ."
-
"As an advocate, he defended his client fiercely."
"Với tư cách là một luật sư biện hộ, anh ấy đã bảo vệ khách hàng của mình một cách quyết liệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advocate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advocate
- Verb: advocate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advocate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'advocate' với nghĩa danh từ thường chỉ người công khai ủng hộ hoặc bảo vệ một ý tưởng, nguyên tắc hoặc người khác. Khác với 'supporter' (người ủng hộ) có nghĩa rộng hơn, 'advocate' mang tính chủ động và tích cực hơn trong việc tuyên truyền và hành động để đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
advocate for (ai/cái gì): ủng hộ, bênh vực ai/cái gì. advocate of (điều gì): người ủng hộ điều gì (ví dụ: advocate of free speech)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advocate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.