(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devoid
C1

devoid

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không có thiếu trống rỗng hoàn toàn không có không hề có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn thiếu cái gì đó, không có.

Definition (English Meaning)

Completely lacking in something.

Ví dụ Thực tế với 'Devoid'

  • "The landscape was completely devoid of trees."

    "Phong cảnh hoàn toàn không có cây cối."

  • "His face was devoid of any emotion."

    "Khuôn mặt anh ta không hề có cảm xúc."

  • "The article was devoid of any original ideas."

    "Bài viết không có bất kỳ ý tưởng độc đáo nào."

  • "The argument is devoid of logic."

    "Lý lẽ này hoàn toàn thiếu logic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lacking(thiếu)
without(không có)
empty(trống rỗng)
bare(trần trụi, trống trơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

full(đầy)
filled(được lấp đầy)
replete(no đủ)

Từ liên quan (Related Words)

barren(cằn cỗi)
vacant(trống không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Devoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'devoid' thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt hoàn toàn hoặc sự vắng mặt của một phẩm chất, đặc điểm hoặc vật chất nào đó. Nó mang tính trang trọng hơn các từ như 'without' hoặc 'lacking'. 'Devoid' thường ám chỉ một sự thiếu hụt nghiêm trọng hoặc đáng chú ý. Ví dụ, một khu vực 'devoid of life' là một khu vực mà hầu như không có sự sống nào tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' theo sau 'devoid' để chỉ rõ cái gì bị thiếu. Ví dụ: 'devoid of meaning', 'devoid of emotion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)