(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replete
C1

replete

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy ắp chứa chan dồi dào đầy rẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy ắp, chứa chan, dồi dào (với cái gì đó).

Definition (English Meaning)

Filled or well-supplied with something.

Ví dụ Thực tế với 'Replete'

  • "The museum is replete with artifacts from ancient civilizations."

    "Bảo tàng này đầy ắp các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại."

  • "After a large meal, he felt replete."

    "Sau một bữa ăn thịnh soạn, anh ấy cảm thấy no căng."

  • "The article was replete with errors."

    "Bài báo đó đầy rẫy những lỗi sai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: replete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

empty(trống rỗng)
lacking(thiếu thốn)
devoid(không có)

Từ liên quan (Related Words)

abundant(phong phú)
plentiful(nhiều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Replete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'replete' thường mang sắc thái trang trọng và được dùng để miêu tả sự đầy đủ, sung túc về một cái gì đó, có thể là vật chất hoặc phi vật chất. Nó nhấn mạnh trạng thái được lấp đầy đến mức dư thừa. Khác với 'full' chỉ đơn giản là đầy, 'replete' hàm ý sự phong phú, trọn vẹn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', 'replete with' có nghĩa là 'đầy ắp với', 'chứa chan với'. Nó cho thấy đối tượng được miêu tả có rất nhiều thứ gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replete'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the market was replete with fresh produce, we decided to cook a healthy meal.
Bởi vì chợ tràn ngập nông sản tươi, chúng tôi quyết định nấu một bữa ăn lành mạnh.
Phủ định
Although the chef aimed for a rich and complex flavor, the soup was not replete with spices, making it rather bland.
Mặc dù đầu bếp hướng đến một hương vị phong phú và phức tạp, món súp không đầy đủ gia vị, khiến nó khá nhạt nhẽo.
Nghi vấn
If the restaurant is replete with vegetarian options, will you choose to eat there?
Nếu nhà hàng có rất nhiều lựa chọn ăn chay, bạn có chọn ăn ở đó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The article is replete with detailed information.
Bài viết này chứa rất nhiều thông tin chi tiết.
Phủ định
Isn't the book replete with fascinating anecdotes?
Không phải cuốn sách đầy những giai thoại hấp dẫn sao?
Nghi vấn
Is the museum replete with ancient artifacts?
Bảo tàng có chứa đầy những hiện vật cổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)