replete
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy ắp, chứa chan, dồi dào (với cái gì đó).
Definition (English Meaning)
Filled or well-supplied with something.
Ví dụ Thực tế với 'Replete'
-
"The museum is replete with artifacts from ancient civilizations."
"Bảo tàng này đầy ắp các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại."
-
"After a large meal, he felt replete."
"Sau một bữa ăn thịnh soạn, anh ấy cảm thấy no căng."
-
"The article was replete with errors."
"Bài báo đó đầy rẫy những lỗi sai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: replete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'replete' thường mang sắc thái trang trọng và được dùng để miêu tả sự đầy đủ, sung túc về một cái gì đó, có thể là vật chất hoặc phi vật chất. Nó nhấn mạnh trạng thái được lấp đầy đến mức dư thừa. Khác với 'full' chỉ đơn giản là đầy, 'replete' hàm ý sự phong phú, trọn vẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', 'replete with' có nghĩa là 'đầy ắp với', 'chứa chan với'. Nó cho thấy đối tượng được miêu tả có rất nhiều thứ gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replete'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the market was replete with fresh produce, we decided to cook a healthy meal.
|
Bởi vì chợ tràn ngập nông sản tươi, chúng tôi quyết định nấu một bữa ăn lành mạnh. |
| Phủ định |
Although the chef aimed for a rich and complex flavor, the soup was not replete with spices, making it rather bland.
|
Mặc dù đầu bếp hướng đến một hương vị phong phú và phức tạp, món súp không đầy đủ gia vị, khiến nó khá nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
If the restaurant is replete with vegetarian options, will you choose to eat there?
|
Nếu nhà hàng có rất nhiều lựa chọn ăn chay, bạn có chọn ăn ở đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The article is replete with detailed information.
|
Bài viết này chứa rất nhiều thông tin chi tiết. |
| Phủ định |
Isn't the book replete with fascinating anecdotes?
|
Không phải cuốn sách đầy những giai thoại hấp dẫn sao? |
| Nghi vấn |
Is the museum replete with ancient artifacts?
|
Bảo tàng có chứa đầy những hiện vật cổ không? |