devops
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devops'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các phương pháp kết hợp phát triển phần mềm (Dev) và vận hành CNTT (Ops) để rút ngắn vòng đời phát triển hệ thống và cung cấp phân phối liên tục với chất lượng phần mềm cao.
Definition (English Meaning)
A set of practices that combines software development (Dev) and IT operations (Ops) to shorten the systems development life cycle and provide continuous delivery with high software quality.
Ví dụ Thực tế với 'Devops'
-
"Implementing DevOps principles has significantly improved our team's efficiency."
"Việc triển khai các nguyên tắc DevOps đã cải thiện đáng kể hiệu quả của nhóm chúng tôi."
-
"DevOps engineers are responsible for automating deployment processes."
"Các kỹ sư DevOps chịu trách nhiệm tự động hóa các quy trình triển khai."
-
"Many companies are adopting DevOps practices to improve their software development lifecycle."
"Nhiều công ty đang áp dụng các phương pháp DevOps để cải thiện vòng đời phát triển phần mềm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devops'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: devops
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devops'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
DevOps không chỉ là một công cụ hay một quy trình mà là một triết lý văn hóa, nhấn mạnh sự hợp tác, giao tiếp và tự động hóa giữa các đội phát triển và vận hành. Mục tiêu là tạo ra một quy trình làm việc hiệu quả, linh hoạt và có khả năng đáp ứng nhanh chóng với những thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in DevOps’ thường dùng để chỉ một vai trò hoặc chức năng trong một môi trường DevOps (ví dụ: ‘working in DevOps’).
'with DevOps' thường được sử dụng để mô tả các công cụ và quy trình được sử dụng (ví dụ: 'build pipelines with DevOps').
'for DevOps' thường chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'tools for DevOps').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devops'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.