agile
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, linh hoạt, lanh lợi, dễ dàng di chuyển và thích ứng.
Definition (English Meaning)
Able to move quickly and easily; nimble.
Ví dụ Thực tế với 'Agile'
-
"Deer are very agile animals."
"Hươu là những động vật rất nhanh nhẹn."
-
"The agile software development team was able to quickly adapt to the changing requirements."
"Đội phát triển phần mềm agile đã có thể nhanh chóng thích ứng với những yêu cầu thay đổi."
-
"An agile mind is essential for solving complex problems."
"Một trí óc nhanh nhạy là điều cần thiết để giải quyết những vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agile
- Adverb: agilely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agile thường được dùng để mô tả khả năng di chuyển nhanh nhẹn của con người, động vật hoặc khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trong các quy trình, dự án. Khác với 'flexible' (linh hoạt) mang nghĩa có thể uốn cong, 'agile' nhấn mạnh khả năng phản ứng nhanh và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Agile in’: Nhanh nhẹn, khéo léo trong một hoạt động cụ thể. ‘Agile with’: Thích ứng nhanh chóng với một công cụ hoặc phương pháp nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agile'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nimble monkey moved agilely through the trees.
|
Con khỉ nhanh nhẹn di chuyển linh hoạt qua những cái cây. |
| Phủ định |
The old elephant didn't move agilely.
|
Con voi già đã không di chuyển một cách linh hoạt. |
| Nghi vấn |
Can the cat jump agilely over the fence?
|
Con mèo có thể nhảy một cách nhanh nhẹn qua hàng rào không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the gymnast is agile, she lands the dismount perfectly.
|
Nếu vận động viên thể dục dụng cụ nhanh nhẹn, cô ấy sẽ tiếp đất hoàn hảo. |
| Phủ định |
When a cat is not agile, it doesn't climb trees easily.
|
Khi một con mèo không nhanh nhẹn, nó không leo cây dễ dàng. |
| Nghi vấn |
If the player is agile, does he dribble the ball effectively?
|
Nếu người chơi nhanh nhẹn, anh ta có rê bóng hiệu quả không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gymnast is agile.
|
Vận động viên thể dục dụng cụ đó nhanh nhẹn. |
| Phủ định |
Hardly had the agile cat leaped onto the fence than the dog started barking.
|
Con mèo nhanh nhẹn vừa mới nhảy lên hàng rào thì con chó đã bắt đầu sủa. |
| Nghi vấn |
Should the agile programmer finish the task early, the team will proceed to the next phase.
|
Nếu lập trình viên nhanh nhẹn hoàn thành nhiệm vụ sớm, nhóm sẽ chuyển sang giai đoạn tiếp theo. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the gymnast was agile.
|
Cô ấy nói rằng vận động viên thể dục dụng cụ đó nhanh nhẹn. |
| Phủ định |
He said that he did not move agilely during the performance.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không di chuyển một cách nhanh nhẹn trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
She asked if the cat had been agile enough to catch the mouse.
|
Cô ấy hỏi liệu con mèo có đủ nhanh nhẹn để bắt con chuột không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been agile in adapting to the recent market changes.
|
Công ty đã nhanh nhẹn trong việc thích ứng với những thay đổi thị trường gần đây. |
| Phủ định |
The team hasn't been agile enough to meet the deadline.
|
Nhóm chưa đủ nhanh nhẹn để đáp ứng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Has the cat been agile enough to catch the mouse?
|
Con mèo đã đủ nhanh nhẹn để bắt chuột chưa? |