diagnosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagnosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chẩn đoán; việc xác định bản chất của một bệnh tật hoặc vấn đề nào đó thông qua việc xem xét các triệu chứng.
Definition (English Meaning)
The identification of the nature of an illness or other problem by examination of the symptoms.
Ví dụ Thực tế với 'Diagnosis'
-
"The doctor made a diagnosis of pneumonia."
"Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh viêm phổi."
-
"Early diagnosis is crucial for effective treatment."
"Việc chẩn đoán sớm là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."
-
"The diagnosis was confirmed by laboratory tests."
"Chẩn đoán đã được xác nhận bằng các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diagnosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diagnosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diagnosis' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ quá trình và kết quả xác định bệnh. Nó khác với 'prognosis' (tiên lượng bệnh) ở chỗ 'diagnosis' tập trung vào việc xác định bệnh hiện tại, còn 'prognosis' dự đoán diễn biến và kết quả có thể xảy ra của bệnh trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'diagnosis of' được sử dụng để chỉ bệnh hoặc vấn đề được chẩn đoán (ví dụ: diagnosis of cancer). 'diagnosis with' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc ai đó được chẩn đoán mắc bệnh gì (ví dụ: diagnosed with cancer). 'diagnosis for' thường được dùng để chỉ mục đích của việc chẩn đoán (ví dụ: seeking a diagnosis for his symptoms).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagnosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.