(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prognosis
C1

prognosis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiên lượng dự đoán bệnh dự hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prognosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiên lượng, dự đoán về diễn biến có thể xảy ra của một bệnh tật hoặc chứng bệnh.

Definition (English Meaning)

A forecast of the likely course of a disease or ailment.

Ví dụ Thực tế với 'Prognosis'

  • "The doctor gave him a poor prognosis."

    "Bác sĩ đưa ra một tiên lượng xấu cho anh ấy."

  • "Early diagnosis can improve the prognosis."

    "Chẩn đoán sớm có thể cải thiện tiên lượng."

  • "The prognosis for recovery is excellent."

    "Tiên lượng cho việc phục hồi là rất tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prognosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prognosis
  • Adjective: prognostic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forecast(dự báo)
prediction(dự đoán)
outlook(triển vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diagnosis(chẩn đoán)
treatment(điều trị)
symptom(triệu chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prognosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'prognosis' được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ sự dự đoán về quá trình tiến triển của bệnh. Nó khác với 'diagnosis' (chẩn đoán), vốn là việc xác định bệnh. Prognosis bao gồm việc đánh giá mức độ nghiêm trọng, khả năng phục hồi, và các biến chứng tiềm ẩn. Sự tiên lượng có thể là tốt, xấu, hoặc không chắc chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Dùng 'prognosis for' để chỉ tiên lượng cho một bệnh cụ thể. Ví dụ: 'The prognosis for this type of cancer is good.' Dùng 'prognosis of' để chỉ tiên lượng của một tình trạng bệnh. Ví dụ: 'The prognosis of his condition is uncertain.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prognosis'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the initial prognosis was grim, the patient made a remarkable recovery.
Mặc dù tiên lượng ban đầu rất ảm đạm, bệnh nhân đã hồi phục một cách đáng kể.
Phủ định
Unless the diagnostic tests are conclusive, the doctor cannot offer a definitive prognostic assessment.
Trừ khi các xét nghiệm chẩn đoán có kết quả rõ ràng, bác sĩ không thể đưa ra đánh giá tiên lượng chính xác.
Nghi vấn
If the symptoms persist, is the prognosis likely to worsen?
Nếu các triệu chứng kéo dài, liệu tiên lượng có khả năng xấu đi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient had followed the doctor's advice, the prognosis wouldn't be so grim now.
Nếu bệnh nhân đã nghe theo lời khuyên của bác sĩ, thì tiên lượng bây giờ đã không tệ như vậy.
Phủ định
If the disease hadn't been diagnosed so late, the patient would have a better prognostic outcome.
Nếu bệnh không được chẩn đoán muộn như vậy, bệnh nhân đã có một kết quả tiên lượng tốt hơn.
Nghi vấn
If the treatment were more effective, would the prognosis have been significantly improved?
Nếu phương pháp điều trị hiệu quả hơn, thì tiên lượng có được cải thiện đáng kể không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors will be giving the patient a prognostic evaluation tomorrow morning.
Các bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá tiên lượng cho bệnh nhân vào sáng mai.
Phủ định
They won't be offering a definitive prognosis until all the tests are complete.
Họ sẽ không đưa ra tiên lượng dứt khoát cho đến khi tất cả các xét nghiệm hoàn thành.
Nghi vấn
Will the specialist be providing a prognosis during the consultation?
Liệu chuyên gia có đưa ra tiên lượng trong buổi tư vấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)