diagrammatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagrammatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được biểu diễn dưới dạng sơ đồ.
Definition (English Meaning)
Represented in the form of a diagram.
Ví dụ Thực tế với 'Diagrammatic'
-
"The report included a diagrammatic representation of the sales figures."
"Báo cáo bao gồm một biểu diễn sơ đồ về số liệu bán hàng."
-
"A diagrammatic explanation can be easier to understand than a long written description."
"Một giải thích bằng sơ đồ có thể dễ hiểu hơn một mô tả bằng văn bản dài dòng."
-
"The process is shown in diagrammatic form."
"Quy trình được thể hiện dưới dạng sơ đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diagrammatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diagrammatic
- Adverb: diagrammatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diagrammatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diagrammatic' nhấn mạnh việc trình bày thông tin một cách đơn giản, trực quan thông qua sơ đồ, biểu đồ. Nó thường được sử dụng để mô tả các biểu diễn trực quan tóm tắt một lượng lớn thông tin phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diagrammatic of' dùng để chỉ bản chất sơ đồ của một cái gì đó. 'Diagrammatic in' dùng để chỉ việc thể hiện cái gì đó thông qua sơ đồ trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagrammatic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.