(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diagrammatically
C1

diagrammatically

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có sơ đồ dưới dạng sơ đồ bằng sơ đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagrammatically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sử dụng hoặc liên quan đến các sơ đồ.

Definition (English Meaning)

In a way that uses or relates to diagrams.

Ví dụ Thực tế với 'Diagrammatically'

  • "The results were presented diagrammatically, making them easier to understand."

    "Kết quả được trình bày dưới dạng sơ đồ, giúp chúng dễ hiểu hơn."

  • "He explained the complex process diagrammatically."

    "Anh ấy giải thích quy trình phức tạp một cách có sơ đồ."

  • "The data is shown diagrammatically in Figure 3."

    "Dữ liệu được hiển thị dưới dạng sơ đồ trong Hình 3."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diagrammatically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: diagrammatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

schematically(một cách có hệ thống)
graphically(một cách đồ họa)
visually(một cách trực quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diagram(sơ đồ)
chart(biểu đồ)
graph(đồ thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Diagrammatically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cách thông tin hoặc dữ liệu được trình bày hoặc giải thích. Nhấn mạnh vào việc sử dụng hình ảnh trực quan (sơ đồ) để minh họa hoặc làm rõ một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagrammatically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)