diatonic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diatonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ liên quan đến các nốt của một thang âm trưởng hoặc thứ đang thịnh hành và không có sự thay đổi nửa cung (chromatic).
Definition (English Meaning)
Involving only the notes of a prevailing major or minor scale and without chromatic alteration.
Ví dụ Thực tế với 'Diatonic'
-
"The melody is entirely diatonic, staying within the key of C major."
"Giai điệu hoàn toàn diatonic, nằm trong phạm vi âm giai Đô trưởng."
-
"Diatonic harmony is a fundamental element of Western music."
"Hòa âm diatonic là một yếu tố cơ bản của âm nhạc phương Tây."
-
"The song uses a simple diatonic chord progression."
"Bài hát sử dụng một chuỗi hợp âm diatonic đơn giản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diatonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diatonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diatonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'diatonic' dùng để mô tả các nốt, hợp âm hoặc giai điệu thuộc về một thang âm cụ thể mà không sử dụng các nốt ngoài thang âm đó (các nốt được nâng hoặc hạ nửa cung). Nó thường được dùng để phân biệt với 'chromatic', nghĩa là sử dụng các nốt ngoài thang âm gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diatonic'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This composition uses a diatonic scale.
|
Tác phẩm này sử dụng thang âm diatonic. |
| Phủ định |
That melody isn't diatonic; it includes chromatic notes.
|
Giai điệu đó không phải là diatonic; nó bao gồm các nốt chromatic. |
| Nghi vấn |
Is this piece diatonic, or does it modulate to another key?
|
Bản nhạc này có phải là diatonic không, hay nó chuyển sang một cung khác? |