(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevailing
C1

prevailing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thịnh hành phổ biến chiếm ưu thế hiện hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện hành, thịnh hành, phổ biến, chiếm ưu thế vào một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

Existing or most common at a particular time.

Ví dụ Thực tế với 'Prevailing'

  • "The prevailing view is that interest rates will rise."

    "Quan điểm phổ biến hiện nay là lãi suất sẽ tăng."

  • "The prevailing winds in this area come from the west."

    "Gió chủ đạo ở khu vực này đến từ hướng tây."

  • "Despite some opposition, the prevailing attitude is one of optimism."

    "Mặc dù có một số phản đối, thái độ phổ biến vẫn là lạc quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prevailing
  • Adverb: prevailingly (ít dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dominant(thống trị, chiếm ưu thế)
common(phổ biến, thông thường)
widespread(lan rộng, phổ biến rộng rãi)
current(hiện tại, đương thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncommon(không phổ biến)
rare(hiếm)
minor(nhỏ, thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

trend(xu hướng)
atmosphere(bầu không khí, không khí)
sentiment(tình cảm, cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Prevailing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'prevailing' thường dùng để mô tả một tình huống, quan điểm, hoặc ảnh hưởng đang là chủ đạo, chiếm ưu thế, hoặc được chấp nhận rộng rãi trong một thời gian nhất định. Nó nhấn mạnh sự phổ biến và ảnh hưởng của điều gì đó. Khác với 'common' (phổ biến) chỉ đơn giản là thường xuyên xuất hiện, 'prevailing' ngụ ý một sức mạnh, ảnh hưởng lớn hơn. So với 'dominant' (thống trị), 'prevailing' có thể không mạnh mẽ bằng, nhưng vẫn chỉ ra một xu hướng rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

'Prevailing in': chỉ ra điều gì đó phổ biến hoặc chiếm ưu thế trong một khu vực, lĩnh vực cụ thể. 'Prevailing among': chỉ ra điều gì đó phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi trong một nhóm người nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the prevailing winds were favorable, the sailors made excellent time on their journey.
Bởi vì những cơn gió thịnh hành thuận lợi, các thủy thủ đã đạt được thời gian tuyệt vời trong hành trình của họ.
Phủ định
Unless the prevailing opinion changes, the company will not adopt the new policy.
Trừ khi ý kiến thịnh hành thay đổi, công ty sẽ không chấp nhận chính sách mới.
Nghi vấn
If the prevailing attitude remains negative, will the project ever succeed?
Nếu thái độ thịnh hành vẫn tiêu cực, liệu dự án có bao giờ thành công không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prevailing wind direction is from the east.
Hướng gió thịnh hành là từ hướng đông.
Phủ định
The prevailing opinion is not always the correct one.
Ý kiến thịnh hành không phải lúc nào cũng đúng.
Nghi vấn
Is the prevailing economic theory still relevant today?
Liệu lý thuyết kinh tế thịnh hành ngày nay vẫn còn phù hợp?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prevailing wind pushed the sailboat quickly across the lake.
Gió thịnh hành đẩy thuyền buồm nhanh chóng qua hồ.
Phủ định
The old beliefs are not the prevailing view among young people today.
Những niềm tin cũ không phải là quan điểm phổ biến trong giới trẻ ngày nay.
Nghi vấn
Is a sense of optimism prevailing in the country's economic forecast?
Liệu một cảm giác lạc quan có đang thịnh hành trong dự báo kinh tế của đất nước không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prevailing attitude is one of optimism.
Thái độ chiếm ưu thế là một thái độ lạc quan.
Phủ định
Isn't a sense of urgency prevailing among the team members?
Chẳng phải là cảm giác cấp bách đang chiếm ưu thế trong số các thành viên trong nhóm sao?
Nghi vấn
Is a cautious approach prevailing in this situation?
Có phải một cách tiếp cận thận trọng đang chiếm ưu thế trong tình huống này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prevailing wind comes from the east.
Gió thịnh hành đến từ hướng đông.
Phủ định
The old customs are not prevailing anymore.
Những phong tục cũ không còn thịnh hành nữa.
Nghi vấn
Does a sense of calm prevail after the storm?
Cảm giác bình yên có chiếm ưu thế sau cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)