(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polarization
C1

polarization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân cực sự chia rẽ sự đối lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polarization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân cực, sự chia rẽ thành hai nhóm hoặc tập hợp ý kiến, niềm tin đối lập rõ rệt.

Definition (English Meaning)

The division into two sharply contrasting groups or sets of opinions or beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Polarization'

  • "The increasing polarization of political discourse is a threat to democracy."

    "Sự phân cực ngày càng tăng của diễn ngôn chính trị là một mối đe dọa đối với nền dân chủ."

  • "Social media has contributed to the polarization of society."

    "Mạng xã hội đã góp phần vào sự phân cực của xã hội."

  • "The polarization filter reduced the glare from the water."

    "Bộ lọc phân cực đã giảm độ chói từ mặt nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polarization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polarization
  • Verb: polarize
  • Adjective: polar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

division(sự chia rẽ)
separation(sự tách biệt)
bifurcation(sự phân đôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Polarization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'polarization' thường được dùng để mô tả tình trạng xã hội hoặc chính trị khi ý kiến và quan điểm trở nên cực đoan và đối lập nhau, khiến cho sự đồng thuận và thỏa hiệp trở nên khó khăn hơn. Nó nhấn mạnh sự gia tăng khoảng cách giữa các nhóm khác nhau, thường dẫn đến căng thẳng và xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Polarization of': Thường dùng để chỉ sự phân cực của một vấn đề, chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'the polarization of political views'. 'Polarization in': Thường dùng để chỉ sự phân cực trong một cộng đồng, xã hội. Ví dụ: 'polarization in society'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polarization'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the political climate has polarized is evident in the recent election results.
Việc bầu không khí chính trị đã bị phân cực là điều hiển nhiên trong kết quả bầu cử gần đây.
Phủ định
Whether the company will polarize its workforce is not yet clear.
Liệu công ty có chia rẽ lực lượng lao động của mình hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the debate became so polar is still a mystery to many observers.
Tại sao cuộc tranh luận trở nên quá cực đoan vẫn còn là một bí ẩn đối với nhiều nhà quan sát.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The election revealed a stark polarization: the country was deeply divided on fundamental issues.
Cuộc bầu cử cho thấy sự phân cực rõ rệt: đất nước bị chia rẽ sâu sắc về các vấn đề cơ bản.
Phủ định
The speaker's aim was unity, not polarization: he carefully avoided divisive topics.
Mục tiêu của người phát biểu là sự thống nhất, không phải sự phân cực: anh ấy cẩn thận tránh các chủ đề gây chia rẽ.
Nghi vấn
Does social media foster polarization: does its echo chamber effect amplify existing divisions?
Mạng xã hội có thúc đẩy sự phân cực không: liệu hiệu ứng buồng vang của nó có khuếch đại những chia rẽ hiện có không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the increasing polarization of political views was concerning.
Cô ấy nói rằng sự phân cực ngày càng tăng của các quan điểm chính trị đang gây lo ngại.
Phủ định
He told me that the issue did not polarize the community as much as he had expected.
Anh ấy nói với tôi rằng vấn đề không gây chia rẽ cộng đồng nhiều như anh ấy mong đợi.
Nghi vấn
She asked if the media had polarized public opinion on the matter.
Cô ấy hỏi liệu giới truyền thông có làm phân cực dư luận về vấn đề này hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)