dictate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dictate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đọc chính tả; đọc cho ai đó viết.
Definition (English Meaning)
To say or read something aloud for someone else to write down.
Ví dụ Thực tế với 'Dictate'
-
"She dictated a letter to her secretary."
"Cô ấy đọc một lá thư cho thư ký của mình viết."
-
"The company's policies dictate how employees should behave."
"Các chính sách của công ty quy định cách nhân viên nên cư xử."
-
"The doctor dictated the prescription to the nurse."
"Bác sĩ đọc đơn thuốc cho y tá ghi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dictate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dictation
- Verb: dictate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dictate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, học tập, hoặc khi người nói muốn ghi lại thông tin một cách chính xác. Khác với 'suggest' (gợi ý), 'dictate' mang tính ra lệnh hoặc hướng dẫn chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dictate to someone': Đọc cho ai đó viết; ra lệnh, áp đặt cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dictate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will dictate the terms of the contract, once the legal team approves them.
|
Người quản lý sẽ ra lệnh các điều khoản của hợp đồng, sau khi nhóm pháp lý phê duyệt chúng. |
| Phủ định |
Unless the situation improves, the company will not dictate any new policies.
|
Trừ khi tình hình được cải thiện, công ty sẽ không ra lệnh bất kỳ chính sách mới nào. |
| Nghi vấn |
Will the professor dictate the notes, so that students can focus on understanding the lecture?
|
Giáo sư có đọc chính tả các ghi chú không, để sinh viên có thể tập trung vào việc hiểu bài giảng? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher gave the students a dictation.
|
Giáo viên đọc cho học sinh viết chính tả. |
| Phủ định |
There was no dictation today because the teacher was absent.
|
Hôm nay không có bài chính tả vì giáo viên vắng mặt. |
| Nghi vấn |
Was the dictation difficult for the students?
|
Bài chính tả có khó đối với học sinh không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the manager dictates new policies, the team will have to adapt quickly.
|
Nếu quản lý ra lệnh các chính sách mới, cả đội sẽ phải thích nghi nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the boss doesn't dictate clear instructions, the project won't succeed.
|
Nếu sếp không ra lệnh các chỉ dẫn rõ ràng, dự án sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
Will the teacher give us a dictation if we don't study hard?
|
Liệu giáo viên có cho chúng ta bài chính tả nếu chúng ta không học hành chăm chỉ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company dictated a new policy, employees would likely feel restricted.
|
Nếu công ty ra lệnh một chính sách mới, nhân viên có lẽ sẽ cảm thấy bị hạn chế. |
| Phủ định |
If the teacher didn't dictate the answers, the students wouldn't just copy them down.
|
Nếu giáo viên không đọc chính tả đáp án, học sinh sẽ không chỉ chép chúng xuống. |
| Nghi vấn |
Would the manager dictate different terms if we negotiated harder?
|
Liệu người quản lý có ra lệnh các điều khoản khác nếu chúng ta thương lượng tích cực hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the teacher dictates too fast, the students make more mistakes in their dictation.
|
Nếu giáo viên đọc chính tả quá nhanh, học sinh mắc nhiều lỗi hơn trong bài chính tả của họ. |
| Phủ định |
If the manager doesn't dictate clearly, the employees don't understand the instructions.
|
Nếu người quản lý không ra lệnh rõ ràng, nhân viên không hiểu các chỉ dẫn. |
| Nghi vấn |
If a country dictates its terms, does it usually lead to conflict?
|
Nếu một quốc gia áp đặt các điều khoản của mình, nó có thường dẫn đến xung đột không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dictate the terms clearly to avoid misunderstandings.
|
Hãy đọc rõ các điều khoản để tránh hiểu lầm. |
| Phủ định |
Don't dictate your opinions to others; listen to them as well.
|
Đừng áp đặt ý kiến của bạn lên người khác; hãy lắng nghe họ nữa. |
| Nghi vấn |
Please dictate the letter slowly so I can transcribe it accurately, please.
|
Làm ơn đọc bức thư chậm rãi để tôi có thể ghi chép lại một cách chính xác. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager will dictate the new policies tomorrow.
|
Quản lý sẽ ra lệnh các chính sách mới vào ngày mai. |
| Phủ định |
Never before has the company's CEO dictated such strict rules.
|
Chưa bao giờ trước đây CEO của công ty lại ra lệnh những quy tắc nghiêm ngặt như vậy. |
| Nghi vấn |
Were I to dictate my own terms, I would ask for more vacation time.
|
Nếu tôi được quyền ra lệnh các điều khoản của riêng mình, tôi sẽ yêu cầu thêm thời gian nghỉ phép. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher dictated the sentences slowly yesterday.
|
Hôm qua, giáo viên đọc chậm các câu để học sinh viết chính tả. |
| Phủ định |
She didn't dictate the terms of the agreement; her boss did.
|
Cô ấy không ra lệnh các điều khoản của thỏa thuận; sếp của cô ấy đã làm. |
| Nghi vấn |
Did the manager dictate a new policy last week?
|
Tuần trước người quản lý có ra lệnh một chính sách mới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our boss used to dictate all the letters before the secretary arrived.
|
Ông chủ của chúng tôi đã từng đọc chính tả tất cả các lá thư trước khi thư ký đến. |
| Phủ định |
I didn't use to dictate my schedule to anyone.
|
Tôi đã không quen đọc lịch trình của mình cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Did she use to dictate the terms of the agreement?
|
Cô ấy đã từng đọc các điều khoản của thỏa thuận sao? |