prescribe
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prescribe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kê đơn thuốc hoặc chỉ định một liệu pháp điều trị cho ai đó, thường là bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
To advise and authorize the use of (a medicine or treatment) for someone, especially in writing.
Ví dụ Thực tế với 'Prescribe'
-
"The doctor prescribed antibiotics for the infection."
"Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh cho bệnh nhiễm trùng."
-
"The law prescribes a heavy penalty for drunk driving."
"Luật quy định mức phạt nặng đối với hành vi lái xe khi say rượu."
-
"My doctor prescribed physical therapy to help me recover from my injury."
"Bác sĩ của tôi đã kê đơn vật lý trị liệu để giúp tôi hồi phục sau chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prescribe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prescribe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prescribe' mang ý nghĩa chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, khi bác sĩ đưa ra chỉ định điều trị cụ thể. Nó khác với 'recommend' (khuyên), mang tính gợi ý và ít ràng buộc hơn. 'Order' cũng có thể được dùng, nhưng 'prescribe' nhấn mạnh vào việc kê đơn thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'prescribe something for someone': Kê đơn cái gì cho ai đó (ví dụ: prescribe medicine for the patient).
'prescribe something to someone': Cũng mang nghĩa tương tự như trên, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prescribe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.