dictyostelid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dictyostelid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nấm nhầy tế bào thuộc bộ Dictyosteliida.
Definition (English Meaning)
A cellular slime mold belonging to the Dictyosteliida order.
Ví dụ Thực tế với 'Dictyostelid'
-
"Dictyostelids are often used to study altruistic behavior."
"Nấm nhầy tế bào thường được sử dụng để nghiên cứu hành vi vị tha."
-
"The life cycle of a dictyostelid involves both unicellular and multicellular stages."
"Vòng đời của một nấm nhầy tế bào bao gồm cả giai đoạn đơn bào và đa bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dictyostelid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dictyostelid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dictyostelid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ một sinh vật đơn bào có thể tập hợp lại thành một cấu trúc đa bào khi điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu thức ăn). Chúng là đối tượng nghiên cứu phổ biến trong sinh học phát triển và tiến hóa vì khả năng chuyển đổi giữa trạng thái đơn bào và đa bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dictyostelid of the species X' (nấm nhầy tế bào của loài X), 'research in dictyostelids' (nghiên cứu về nấm nhầy tế bào)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dictyostelid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.