(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dictyostelid
C1

dictyostelid

noun

Nghĩa tiếng Việt

nấm nhầy tế bào thuộc bộ Dictyosteliida
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dictyostelid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nấm nhầy tế bào thuộc bộ Dictyosteliida.

Definition (English Meaning)

A cellular slime mold belonging to the Dictyosteliida order.

Ví dụ Thực tế với 'Dictyostelid'

  • "Dictyostelids are often used to study altruistic behavior."

    "Nấm nhầy tế bào thường được sử dụng để nghiên cứu hành vi vị tha."

  • "The life cycle of a dictyostelid involves both unicellular and multicellular stages."

    "Vòng đời của một nấm nhầy tế bào bao gồm cả giai đoạn đơn bào và đa bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dictyostelid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dictyostelid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cellular slime mold(nấm nhầy tế bào)
Dictyosteliida(Dictyosteliida (bộ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Dictyostelid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ một sinh vật đơn bào có thể tập hợp lại thành một cấu trúc đa bào khi điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: thiếu thức ăn). Chúng là đối tượng nghiên cứu phổ biến trong sinh học phát triển và tiến hóa vì khả năng chuyển đổi giữa trạng thái đơn bào và đa bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'dictyostelid of the species X' (nấm nhầy tế bào của loài X), 'research in dictyostelids' (nghiên cứu về nấm nhầy tế bào)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dictyostelid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)