cellular slime mold
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellular slime mold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vi sinh vật nhân chuẩn tồn tại dưới dạng các tế bào riêng lẻ nhưng có thể tập hợp lại để tạo thành một cấu trúc sinh sản đa bào.
Definition (English Meaning)
A type of eukaryotic microorganism that exists as individual cells but can aggregate to form a multicellular reproductive structure.
Ví dụ Thực tế với 'Cellular slime mold'
-
"Cellular slime molds exhibit a unique social behavior where individual cells aggregate to form a multicellular structure."
"Nấm nhầy tế bào thể hiện một hành vi xã hội độc đáo, trong đó các tế bào riêng lẻ tập hợp lại để tạo thành một cấu trúc đa bào."
-
"The aggregation of cellular slime molds is a classic example of altruistic behavior in biology."
"Sự tập hợp của nấm nhầy tế bào là một ví dụ điển hình về hành vi vị tha trong sinh học."
-
"Scientists study cellular slime molds to understand the evolution of multicellularity."
"Các nhà khoa học nghiên cứu nấm nhầy tế bào để hiểu sự tiến hóa của trạng thái đa bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cellular slime mold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cellular slime mold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cellular slime mold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cellular slime molds là các sinh vật đơn bào sống riêng lẻ khi có đủ thức ăn. Khi thức ăn khan hiếm, hàng ngàn tế bào này tập hợp lại để tạo thành một khối gọi là 'slug' di chuyển và sau đó biến đổi thành một cơ thể sinh sản. Điều này làm cho chúng trở thành một mô hình quan trọng để nghiên cứu về sự hợp tác và tổ chức tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'studies of cellular slime mold', 'behavior in cellular slime mold'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellular slime mold'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.