dietitian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dietitian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên gia về chế độ ăn uống và dinh dưỡng.
Definition (English Meaning)
An expert on diet and nutrition.
Ví dụ Thực tế với 'Dietitian'
-
"The doctor recommended that I consult with a registered dietitian to develop a healthier eating plan."
"Bác sĩ khuyên tôi nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký để xây dựng một kế hoạch ăn uống lành mạnh hơn."
-
"She is a registered dietitian with many years of experience."
"Cô ấy là một chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký với nhiều năm kinh nghiệm."
-
"The dietitian helped him create a meal plan tailored to his specific needs."
"Chuyên gia dinh dưỡng đã giúp anh ấy tạo ra một kế hoạch bữa ăn phù hợp với nhu cầu cụ thể của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dietitian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dietitian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dietitian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dietitian' và 'nutritionist' thường bị nhầm lẫn. Mặc dù cả hai đều liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng, 'dietitian' là một thuật ngữ được bảo vệ pháp lý ở nhiều quốc gia, yêu cầu một trình độ học vấn và chứng chỉ nhất định. 'Nutritionist' có thể không yêu cầu trình độ tương đương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' (giving advice *to* someone), 'with' (working *with* patients), 'for' (creating diets *for* someone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dietitian'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering a dietitian for your dietary needs is a responsible decision.
|
Việc cân nhắc một chuyên gia dinh dưỡng cho nhu cầu ăn uống của bạn là một quyết định có trách nhiệm. |
| Phủ định |
I don't mind consulting a dietitian for personalized advice.
|
Tôi không ngại tham khảo ý kiến của một chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cá nhân. |
| Nghi vấn |
Have you considered consulting a dietitian to improve your eating habits?
|
Bạn đã cân nhắc việc tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng để cải thiện thói quen ăn uống của mình chưa? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the dietitian provided such helpful advice on managing my diabetes!
|
Ồ, chuyên gia dinh dưỡng đã đưa ra những lời khuyên rất hữu ích về việc kiểm soát bệnh tiểu đường của tôi! |
| Phủ định |
Gosh, that dietitian isn't very experienced, is she?
|
Trời ơi, chuyên gia dinh dưỡng đó không có nhiều kinh nghiệm, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, is that new dietitian any good?
|
Này, chuyên gia dinh dưỡng mới đó có giỏi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had followed the dietitian's advice, she would be healthier now.
|
Nếu cô ấy đã nghe theo lời khuyên của chuyên gia dinh dưỡng, bây giờ cô ấy đã khỏe mạnh hơn rồi. |
| Phủ định |
If he weren't seeing a dietitian regularly, he wouldn't have lost so much weight.
|
Nếu anh ấy không gặp chuyên gia dinh dưỡng thường xuyên, anh ấy đã không giảm được nhiều cân như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had consulted a dietitian earlier, would they be suffering from these health problems now?
|
Nếu họ đã tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng sớm hơn, liệu bây giờ họ có phải chịu đựng những vấn đề sức khỏe này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has consulted a dietitian about her weight loss goals.
|
Cô ấy đã tham khảo ý kiến một chuyên gia dinh dưỡng về mục tiêu giảm cân của mình. |
| Phủ định |
I haven't seen a dietitian since my last health check-up.
|
Tôi đã không gặp chuyên gia dinh dưỡng kể từ lần kiểm tra sức khỏe gần nhất. |
| Nghi vấn |
Has he ever been advised by a dietitian on how to manage his diabetes?
|
Anh ấy đã bao giờ được một chuyên gia dinh dưỡng tư vấn về cách kiểm soát bệnh tiểu đường của mình chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working as a dietitian for five years.
|
Cô ấy đã làm việc như một chuyên gia dinh dưỡng được năm năm rồi. |
| Phủ định |
They haven't been consulting with a dietitian about their dietary needs.
|
Họ đã không tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng về nhu cầu ăn uống của họ. |
| Nghi vấn |
Has the dietitian been helping you manage your diabetes?
|
Chuyên gia dinh dưỡng có đang giúp bạn kiểm soát bệnh tiểu đường không? |