expert
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có trình độ kiến thức hoặc kỹ năng cao liên quan đến một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person with a high level of knowledge or skill relating to a particular subject or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Expert'
-
"He is an expert in marine biology."
"Anh ấy là một chuyên gia về sinh vật học biển."
-
"He is an expert at playing the piano."
"Anh ấy là một chuyên gia chơi piano."
-
"The company hired an expert to solve the problem."
"Công ty đã thuê một chuyên gia để giải quyết vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expert' nhấn mạnh đến kiến thức và kỹ năng chuyên sâu đạt được thông qua quá trình học tập, đào tạo hoặc kinh nghiệm lâu dài. Khác với 'specialist' thường chỉ người chuyên về một lĩnh vực cụ thể, 'expert' bao hàm cả khả năng ứng dụng kiến thức và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. So với 'professional' thì 'expert' nhấn mạnh trình độ chuyên môn cao hơn, trong khi 'professional' có thể bao gồm cả những người làm việc trong một lĩnh vực nhất định nhưng không nhất thiết phải là chuyên gia hàng đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Expert on' được dùng khi nói về lĩnh vực mà người đó có chuyên môn, ví dụ: 'an expert on climate change'. 'Expert in' được dùng khi nói về kỹ năng hoặc lĩnh vực mà người đó giỏi, ví dụ: 'an expert in data analysis'. 'Expert at' thường được dùng khi nói về một hoạt động cụ thể mà người đó thành thạo, ví dụ: 'an expert at negotiation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expert'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.