diffident
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rụt rè, thiếu tự tin do thiếu lòng tin vào bản thân; e dè, ngượng ngùng.
Definition (English Meaning)
Modest or shy because of a lack of self-confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Diffident'
-
"He was diffident about speaking in public."
"Anh ấy rụt rè khi nói trước đám đông."
-
"She was diffident and unsure of herself."
"Cô ấy rụt rè và không chắc chắn về bản thân mình."
-
"Despite his success, he remained diffident."
"Mặc dù thành công, anh ấy vẫn giữ vẻ rụt rè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diffident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diffident
- Adverb: diffidently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diffident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diffident' biểu thị sự thiếu tự tin đến mức người đó có xu hướng tránh né sự chú ý hoặc không dám thể hiện ý kiến của mình. Nó mạnh hơn 'shy' (nhút nhát) và gần nghĩa với 'timid' (rụt rè) nhưng nhấn mạnh hơn vào sự thiếu tự tin vào năng lực của bản thân. Khác với 'humble' (khiêm tốn) là sự tự nhận thức về giới hạn của mình một cách tích cực, 'diffident' mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự bất an.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với 'about' để chỉ điều mà người đó thiếu tự tin. Ví dụ: 'diffident about expressing his opinions' (thiếu tự tin khi bày tỏ ý kiến của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffident'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she is a talented singer, she performs diffidently on stage because she lacks confidence.
|
Mặc dù là một ca sĩ tài năng, cô ấy biểu diễn một cách rụt rè trên sân khấu vì cô ấy thiếu tự tin. |
| Phủ định |
Even though he practiced diligently, he didn't present the project diffidently; he spoke with assurance.
|
Mặc dù anh ấy đã luyện tập chăm chỉ, anh ấy đã không trình bày dự án một cách rụt rè; anh ấy đã nói với sự tự tin. |
| Nghi vấn |
If you feel insecure, will you still approach the negotiation diffidently, or will you try to project confidence?
|
Nếu bạn cảm thấy không an toàn, bạn vẫn sẽ tiếp cận cuộc đàm phán một cách rụt rè, hay bạn sẽ cố gắng thể hiện sự tự tin? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, who was diffident in class, surprised everyone with his brilliant presentation.
|
Cậu học sinh, người vốn rụt rè trong lớp, đã khiến mọi người ngạc nhiên với bài thuyết trình xuất sắc của mình. |
| Phủ định |
She is not the diffident person that people who don't know her might assume.
|
Cô ấy không phải là người rụt rè như những người không biết cô ấy có thể nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is he the diffident artist whose paintings are now displayed in the national gallery?
|
Có phải anh ấy là nghệ sĩ rụt rè mà tranh của anh ấy hiện đang được trưng bày trong phòng trưng bày quốc gia? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave a diffident smile.
|
Cô ấy nở một nụ cười rụt rè. |
| Phủ định |
He didn't speak diffidently, but with confidence.
|
Anh ấy không nói một cách rụt rè, mà là với sự tự tin. |
| Nghi vấn |
Was he too diffident to ask for help?
|
Có phải anh ấy quá rụt rè để yêu cầu giúp đỡ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He diffidently asked for a raise.
|
Anh ấy rụt rè xin tăng lương. |
| Phủ định |
She does not seem diffident in her abilities.
|
Cô ấy dường như không thiếu tự tin vào khả năng của mình. |
| Nghi vấn |
Does he appear diffident when speaking in public?
|
Anh ấy có vẻ rụt rè khi nói trước đám đông không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When he feels diffident, he usually avoids eye contact.
|
Khi anh ấy cảm thấy thiếu tự tin, anh ấy thường tránh giao tiếp bằng mắt. |
| Phủ định |
If she's not diffident, she doesn't hesitate to express her opinions.
|
Nếu cô ấy không thiếu tự tin, cô ấy không ngần ngại bày tỏ ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
If someone is diffidently asking for help, do you offer it readily?
|
Nếu ai đó rụt rè yêu cầu giúp đỡ, bạn có sẵn lòng giúp đỡ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is diffident about her singing abilities, even though she has a beautiful voice.
|
Cô ấy thiếu tự tin về khả năng ca hát của mình, mặc dù cô ấy có một giọng hát hay. |
| Phủ định |
He isn't diffident when presenting his ideas; he speaks with confidence.
|
Anh ấy không hề rụt rè khi trình bày ý tưởng của mình; anh ấy nói với sự tự tin. |
| Nghi vấn |
Is he diffident around strangers, or is he naturally outgoing?
|
Anh ấy có rụt rè khi ở gần người lạ không, hay anh ấy vốn hướng ngoại? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has diffidently approached the director with her ideas.
|
Cô ấy đã rụt rè tiếp cận giám đốc với những ý tưởng của mình. |
| Phủ định |
He hasn't been diffident in expressing his concerns lately.
|
Gần đây anh ấy đã không còn rụt rè khi bày tỏ những lo ngại của mình. |
| Nghi vấn |
Has she always been so diffident in social situations?
|
Cô ấy có phải luôn luôn rụt rè trong các tình huống xã hội không? |