(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-effacing
C1

self-effacing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khiêm tốn nhún nhường không phô trương tự hạ mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-effacing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không muốn thu hút sự chú ý đến bản thân hoặc những thành tích của mình; khiêm tốn, nhún nhường.

Definition (English Meaning)

Not wanting to attract attention to yourself or your achievements.

Ví dụ Thực tế với 'Self-effacing'

  • "He was a self-effacing man, always ready to give credit to others."

    "Ông ấy là một người khiêm tốn, luôn sẵn sàng ghi nhận công lao của người khác."

  • "Her self-effacing manner made her popular with her colleagues."

    "Cách cư xử khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy được các đồng nghiệp yêu mến."

  • "Despite his success, he remained self-effacing and down-to-earth."

    "Mặc dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-effacing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-effacing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modest(khiêm tốn)
unassuming(không phô trương)
retiring(ẩn dật, kín đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

boastful(kiêu căng, khoe khoang)
arrogant(kiêu ngạo)
pompous(huênh hoang)

Từ liên quan (Related Words)

humble(khiêm nhường)
meek(hiền lành, nhu mì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Self-effacing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'self-effacing' miêu tả một người có xu hướng hạ thấp bản thân hoặc thành tích của mình, thường là để tránh sự chú ý hoặc đề cao người khác. Khác với 'humble' (khiêm tốn), 'self-effacing' mang ý nghĩa chủ động che giấu hoặc giảm nhẹ giá trị của bản thân. Nó cũng khác với 'shy' (nhút nhát), vì 'self-effacing' là một lựa chọn có ý thức, trong khi 'shy' là một đặc điểm tính cách bẩm sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-effacing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is self-effacing about his accomplishments.
Anh ấy khiêm tốn về những thành tích của mình.
Phủ định
She is not self-effacing when it comes to her abilities.
Cô ấy không hề khiêm tốn khi nói đến khả năng của mình.
Nghi vấn
Is he being self-effacing, or is he genuinely shy?
Anh ấy đang khiêm tốn, hay là anh ấy thực sự nhút nhát?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always been self-effacing about her achievements.
Cô ấy luôn khiêm tốn về những thành tích của mình.
Phủ định
He has not been self-effacing enough in his acceptance speech, focusing too much on his own merits.
Anh ấy đã không đủ khiêm tốn trong bài phát biểu nhận giải, tập trung quá nhiều vào công lao của bản thân.
Nghi vấn
Has she been self-effacing when talking about her promotion?
Cô ấy có khiêm tốn khi nói về việc thăng chức của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)