self-effacing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-effacing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không muốn thu hút sự chú ý đến bản thân hoặc những thành tích của mình; khiêm tốn, nhún nhường.
Definition (English Meaning)
Not wanting to attract attention to yourself or your achievements.
Ví dụ Thực tế với 'Self-effacing'
-
"He was a self-effacing man, always ready to give credit to others."
"Ông ấy là một người khiêm tốn, luôn sẵn sàng ghi nhận công lao của người khác."
-
"Her self-effacing manner made her popular with her colleagues."
"Cách cư xử khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy được các đồng nghiệp yêu mến."
-
"Despite his success, he remained self-effacing and down-to-earth."
"Mặc dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-effacing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-effacing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-effacing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'self-effacing' miêu tả một người có xu hướng hạ thấp bản thân hoặc thành tích của mình, thường là để tránh sự chú ý hoặc đề cao người khác. Khác với 'humble' (khiêm tốn), 'self-effacing' mang ý nghĩa chủ động che giấu hoặc giảm nhẹ giá trị của bản thân. Nó cũng khác với 'shy' (nhút nhát), vì 'self-effacing' là một lựa chọn có ý thức, trong khi 'shy' là một đặc điểm tính cách bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-effacing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is self-effacing about his accomplishments.
|
Anh ấy khiêm tốn về những thành tích của mình. |
| Phủ định |
She is not self-effacing when it comes to her abilities.
|
Cô ấy không hề khiêm tốn khi nói đến khả năng của mình. |
| Nghi vấn |
Is he being self-effacing, or is he genuinely shy?
|
Anh ấy đang khiêm tốn, hay là anh ấy thực sự nhút nhát? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been self-effacing about her achievements.
|
Cô ấy luôn khiêm tốn về những thành tích của mình. |
| Phủ định |
He has not been self-effacing enough in his acceptance speech, focusing too much on his own merits.
|
Anh ấy đã không đủ khiêm tốn trong bài phát biểu nhận giải, tập trung quá nhiều vào công lao của bản thân. |
| Nghi vấn |
Has she been self-effacing when talking about her promotion?
|
Cô ấy có khiêm tốn khi nói về việc thăng chức của mình không? |