(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diffraction
C1

diffraction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhiễu xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhiễu xạ là hiện tượng sóng (như sóng ánh sáng, sóng âm thanh hoặc sóng nước) bị uốn cong và lan rộng khi gặp một vật cản hoặc đi qua một khe hẹp.

Definition (English Meaning)

The process by which a beam of light or other system of waves is spread out as a result of passing through a narrow aperture or across an edge, typically accompanied by interference between the waveforms produced.

Ví dụ Thực tế với 'Diffraction'

  • "The diffraction of light through a narrow slit produces an interference pattern."

    "Sự nhiễu xạ ánh sáng qua một khe hẹp tạo ra một mô hình giao thoa."

  • "X-ray diffraction is used to determine the structure of crystals."

    "Nhiễu xạ tia X được sử dụng để xác định cấu trúc của tinh thể."

  • "The diffraction grating splits white light into its constituent colors."

    "Cách tử nhiễu xạ tách ánh sáng trắng thành các màu cấu thành của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diffraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diffraction
  • Adjective: diffractive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scattering(sự tán xạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

interference(sự giao thoa)
wavelength(bước sóng)
wave(sóng)
aperture(khẩu độ, khe hở)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Diffraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diffraction thường được sử dụng để mô tả sự lan truyền của sóng sau khi gặp vật cản. Nó khác với sự phản xạ (reflection) khi sóng bật trở lại, và sự khúc xạ (refraction) khi sóng đổi hướng do thay đổi vận tốc trong môi trường khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

‘Diffraction of light’ đề cập đến sự nhiễu xạ của ánh sáng. ‘Diffraction by an object’ đề cập đến sự nhiễu xạ do một vật thể gây ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffraction'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Diffraction is a fundamental wave phenomenon: it explains how waves bend around obstacles.
Sự nhiễu xạ là một hiện tượng sóng cơ bản: nó giải thích cách sóng uốn cong xung quanh các vật cản.
Phủ định
The experiment didn't show clear diffractive patterns: the setup was not properly aligned.
Thí nghiệm không cho thấy các mẫu nhiễu xạ rõ ràng: thiết bị không được căn chỉnh đúng cách.
Nghi vấn
Is diffraction always observable: or are there conditions where it's negligible?
Sự nhiễu xạ có phải luôn quan sát được không: hay có những điều kiện mà nó không đáng kể?
(Vị trí vocab_tab4_inline)