aperture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aperture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ, khe hở, hoặc khoảng trống.
Definition (English Meaning)
An opening, hole, or gap.
Ví dụ Thực tế với 'Aperture'
-
"The aperture of the camera lens was set to f/2.8."
"Khẩu độ của ống kính máy ảnh được đặt ở f/2.8."
-
"The large aperture allowed for a shallow depth of field."
"Khẩu độ lớn cho phép độ sâu trường ảnh nông."
-
"Adjusting the aperture affects the amount of light entering the camera."
"Điều chỉnh khẩu độ ảnh hưởng đến lượng ánh sáng đi vào máy ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aperture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aperture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aperture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aperture' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học để chỉ một lỗ có kích thước cụ thể được thiết kế để cho phép ánh sáng hoặc các dạng bức xạ khác đi qua. Nó thường liên quan đến hệ thống quang học như ống kính máy ảnh, kính thiên văn, và kính hiển vi. Trong nhiếp ảnh, 'aperture' (khẩu độ) dùng để chỉ kích thước của lỗ mở trong ống kính cho phép ánh sáng đi vào cảm biến hình ảnh. Khẩu độ lớn (số f nhỏ) cho phép nhiều ánh sáng đi vào hơn, tạo ra hiệu ứng nền mờ (bokeh). Khẩu độ nhỏ (số f lớn) cho phép ít ánh sáng đi vào hơn, tạo ra độ sâu trường ảnh lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Aperture of’ được dùng để chỉ khẩu độ của một vật thể cụ thể. Ví dụ: “the aperture of the telescope”. ‘Aperture in’ thường mô tả sự hiện diện của một khẩu độ trong một cấu trúc lớn hơn. Ví dụ: 'an aperture in the wall'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aperture'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the aperture on this lens is amazing; the depth of field is so shallow!
|
Wow, khẩu độ trên ống kính này thật tuyệt vời; độ sâu trường ảnh rất nông! |
| Phủ định |
Oh, the aperture wasn't wide enough; the photo is too dark.
|
Ôi, khẩu độ không đủ lớn; bức ảnh quá tối. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a wide aperture lens you're using; the background is so blurry?
|
Này, có phải bạn đang sử dụng ống kính khẩu độ lớn không; hậu cảnh rất mờ? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The camera must adjust its aperture automatically in low light.
|
Máy ảnh phải tự động điều chỉnh khẩu độ trong điều kiện ánh sáng yếu. |
| Phủ định |
You cannot set the aperture too wide in bright sunlight; it will overexpose the image.
|
Bạn không thể đặt khẩu độ quá rộng dưới ánh sáng mặt trời chói chang; nó sẽ làm phơi sáng quá mức ảnh. |
| Nghi vấn |
Should I close the aperture to increase the depth of field?
|
Tôi có nên đóng khẩu độ để tăng độ sâu trường ảnh không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The camera's aperture is crucial: it controls the amount of light entering the lens.
|
Khẩu độ của máy ảnh rất quan trọng: nó kiểm soát lượng ánh sáng đi vào ống kính. |
| Phủ định |
The photograph isn't sharp: the aperture wasn't set correctly.
|
Bức ảnh không sắc nét: khẩu độ không được đặt chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the aperture wide open: is that why the depth of field is so shallow?
|
Khẩu độ có mở rộng không: có phải đó là lý do tại sao độ sâu trường ảnh lại nông như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the photographer increases the aperture, the image will have a shallower depth of field.
|
Nếu nhiếp ảnh gia tăng khẩu độ, ảnh sẽ có độ sâu trường ảnh nông hơn. |
| Phủ định |
If you don't adjust the aperture correctly, the photo may not be properly exposed.
|
Nếu bạn không điều chỉnh khẩu độ chính xác, ảnh có thể không được phơi sáng đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the background be blurred if the aperture is set to a wide opening?
|
Liệu hậu cảnh có bị làm mờ nếu khẩu độ được đặt ở một độ mở rộng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aperture of the camera lens controls the amount of light that enters.
|
Khẩu độ của ống kính máy ảnh kiểm soát lượng ánh sáng đi vào. |
| Phủ định |
Not only does the aperture affect the brightness of the image, but it also influences the depth of field.
|
Không chỉ khẩu độ ảnh hưởng đến độ sáng của ảnh, mà nó còn ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh. |
| Nghi vấn |
Should the aperture be wider, the image will become brighter.
|
Nếu khẩu độ lớn hơn, ảnh sẽ sáng hơn. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer will adjust the aperture for optimal light exposure.
|
Nhiếp ảnh gia sẽ điều chỉnh khẩu độ để phơi sáng tối ưu. |
| Phủ định |
The security system won't open the aperture without proper authorization.
|
Hệ thống an ninh sẽ không mở cửa khẩu khi không có ủy quyền thích hợp. |
| Nghi vấn |
Will the telescope's aperture be large enough to view distant galaxies?
|
Liệu khẩu độ của kính viễn vọng có đủ lớn để nhìn thấy các thiên hà ở xa không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aperture of the camera was set to f/2.8 for the portrait.
|
Khẩu độ của máy ảnh được đặt ở f/2.8 cho bức chân dung. |
| Phủ định |
The astronomer didn't adjust the telescope's aperture last night.
|
Nhà thiên văn học đã không điều chỉnh khẩu độ của kính viễn vọng tối qua. |
| Nghi vấn |
Did the photographer remember to check the aperture before taking the photo?
|
Nhiếp ảnh gia có nhớ kiểm tra khẩu độ trước khi chụp ảnh không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer has adjusted the aperture for optimal light.
|
Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh khẩu độ để có ánh sáng tối ưu. |
| Phủ định |
The camera hasn't used a wide aperture in this mode.
|
Máy ảnh đã không sử dụng khẩu độ rộng trong chế độ này. |
| Nghi vấn |
Has the telescope's aperture been expanded for better resolution?
|
Khẩu độ của kính viễn vọng đã được mở rộng để có độ phân giải tốt hơn chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The camera's aperture is very important for taking good photos.
|
Khẩu độ của máy ảnh rất quan trọng để chụp ảnh đẹp. |
| Phủ định |
The lens does not have a wide aperture.
|
Ống kính không có khẩu độ rộng. |
| Nghi vấn |
Does the telescope have a large aperture?
|
Kính viễn vọng có khẩu độ lớn không? |