diffuse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lan tỏa, khuếch tán, truyền bá rộng rãi trên một khu vực rộng lớn hoặc giữa một số lượng lớn người.
Definition (English Meaning)
To spread out or cause to spread out over a wide area or among a large number of people.
Ví dụ Thực tế với 'Diffuse'
-
"The smoke began to diffuse through the building."
"Khói bắt đầu lan tỏa khắp tòa nhà."
-
"Technology helps to diffuse knowledge rapidly."
"Công nghệ giúp truyền bá kiến thức một cách nhanh chóng."
-
"The organization aims to diffuse democratic values."
"Tổ chức hướng tới việc truyền bá các giá trị dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diffuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diffusion
- Verb: diffuse
- Adjective: diffuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diffuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'diffuse' thường được dùng để mô tả sự lan rộng của chất khí, chất lỏng, ánh sáng, nhiệt, hoặc thông tin, ý tưởng. Khác với 'spread' (lan rộng) mang tính chất chung chung hơn, 'diffuse' nhấn mạnh sự phân tán đều khắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Diffuse through' nhấn mạnh sự lan tỏa xuyên qua một vật chất hoặc môi trường. Ví dụ: 'The scent of lavender diffused through the room.' ('Hương hoa oải hương lan tỏa khắp phòng.') 'Diffuse into' nhấn mạnh sự lan tỏa vào bên trong một vật chất hoặc môi trường. Ví dụ: 'The dye diffused into the water.' ('Thuốc nhuộm lan vào nước.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffuse'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will diffuse its new products through online advertising.
|
Công ty sẽ khuếch tán các sản phẩm mới của mình thông qua quảng cáo trực tuyến. |
| Phủ định |
The government did not diffuse the tension between the two countries.
|
Chính phủ đã không xoa dịu căng thẳng giữa hai quốc gia. |
| Nghi vấn |
Did the speaker diffuse the confusing message with clear examples?
|
Diễn giả đã làm rõ thông điệp khó hiểu bằng các ví dụ rõ ràng phải không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will diffuse the new technology throughout its various departments.
|
Công ty sẽ phổ biến công nghệ mới này cho tất cả các phòng ban của mình. |
| Phủ định |
The speaker did not diffuse his argument with unnecessary details.
|
Người diễn giả đã không làm loãng luận điểm của mình bằng những chi tiết không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did the news diffuse quickly across social media?
|
Tin tức có lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scent of lavender diffused through the entire room.
|
Hương thơm oải hương lan tỏa khắp phòng. |
| Phủ định |
No sooner had the news of the scandal diffused than the stock prices plummeted.
|
Ngay khi tin tức về vụ bê bối lan truyền thì giá cổ phiếu đã giảm mạnh. |
| Nghi vấn |
Should the company diffuse this new technology, they will gain a competitive advantage.
|
Nếu công ty phổ biến công nghệ mới này, họ sẽ có được lợi thế cạnh tranh. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scent of lavender diffuses throughout the room.
|
Mùi hương hoa oải hương lan tỏa khắp phòng. |
| Phủ định |
The company does not diffuse information quickly enough to its employees.
|
Công ty không truyền đạt thông tin đủ nhanh đến nhân viên của mình. |
| Nghi vấn |
Does the light diffuse evenly across the surface?
|
Ánh sáng có khuếch tán đều trên bề mặt không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization diffused the information effectively.
|
Tổ chức đã phổ biến thông tin một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Did the company diffuse the new policy details?
|
Công ty có phổ biến chi tiết chính sách mới không? |
| Nghi vấn |
The light was not diffuse enough to read comfortably.
|
Ánh sáng không đủ khuếch tán để đọc một cách thoải mái. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been diffusing the new product information for months before the official launch.
|
Công ty đã khuếch tán thông tin sản phẩm mới trong nhiều tháng trước khi ra mắt chính thức. |
| Phủ định |
They hadn't been diffusing the rumors quickly enough, so the damage was already done.
|
Họ đã không khuếch tán tin đồn đủ nhanh, vì vậy thiệt hại đã xảy ra rồi. |
| Nghi vấn |
Had the scent been diffusing throughout the entire room before we arrived?
|
Hương thơm đã khuếch tán khắp phòng trước khi chúng tôi đến phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aroma of freshly baked bread diffused throughout the kitchen yesterday.
|
Hương thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp nhà bếp ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The company didn't diffuse the new technology quickly enough last year.
|
Năm ngoái, công ty đã không phổ biến công nghệ mới đủ nhanh. |
| Nghi vấn |
Did the diffusion of information help the community during the crisis?
|
Sự khuếch tán thông tin có giúp ích cho cộng đồng trong cuộc khủng hoảng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization has been diffusing information about the new policy.
|
Tổ chức đã và đang phổ biến thông tin về chính sách mới. |
| Phủ định |
The sunlight hasn't been diffusing evenly through the clouds.
|
Ánh sáng mặt trời đã không khuếch tán đều qua những đám mây. |
| Nghi vấn |
Has the scent been diffusing throughout the house?
|
Hương thơm có đang lan tỏa khắp nhà không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists' diffusion model accurately predicted the spread of the gas.
|
Mô hình khuếch tán của các nhà khoa học đã dự đoán chính xác sự lan tỏa của khí gas. |
| Phủ định |
The company's diffuse marketing strategy didn't reach its target audience effectively.
|
Chiến lược marketing lan tỏa của công ty đã không tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's diffuse knowledge base helpful in their new project?
|
Liệu cơ sở kiến thức lan tỏa của John và Mary có hữu ích trong dự án mới của họ không? |