(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permeate
C1

permeate

verb

Nghĩa tiếng Việt

lan tỏa thấm nhuần thâm nhập tràn ngập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permeate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lan tỏa khắp, thấm qua, thâm nhập vào (cái gì đó); tràn ngập.

Definition (English Meaning)

To spread throughout (something); pervade.

Ví dụ Thực tế với 'Permeate'

  • "The aroma of freshly baked bread permeated the kitchen."

    "Hương thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp căn bếp."

  • "A sense of unease permeated the meeting."

    "Một cảm giác bất an lan tỏa trong cuộc họp."

  • "The new ideas quickly permeated the organization."

    "Những ý tưởng mới nhanh chóng lan tỏa trong tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permeate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: permeate
  • Adjective: permeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pervade(lan tỏa, tràn ngập)
saturate(làm bão hòa, thấm đẫm)
infuse(truyền, ngấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave(rời đi)
extract(chiết xuất)

Từ liên quan (Related Words)

diffusion(sự khuếch tán)
osmosis(sự thẩm thấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Permeate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'permeate' thường được dùng để chỉ sự lan tỏa một cách dần dần và rộng khắp, có thể là về vật chất (chất lỏng, khí) hoặc phi vật chất (ý tưởng, cảm xúc). Khác với 'penetrate' chỉ sự xâm nhập cụ thể vào một điểm, 'permeate' nhấn mạnh sự phân bố đều khắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through into

'Permeate through' nhấn mạnh sự lan tỏa xuyên qua một vật chất hoặc không gian. 'Permeate into' nhấn mạnh sự xâm nhập vào bên trong một vật thể hoặc một hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permeate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the aroma of freshly baked bread would permeate the entire house was her intention.
Việc hương thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp nhà là ý định của cô ấy.
Phủ định
Whether the water will permeate the new waterproof fabric is not yet certain.
Việc nước có thấm qua loại vải chống thấm nước mới hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why did the smell of gas permeate the building so quickly is what they are investigating.
Tại sao mùi gas lại lan tỏa nhanh chóng khắp tòa nhà là điều họ đang điều tra.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aroma of coffee permeated the entire house.
Hương thơm của cà phê lan tỏa khắp cả ngôi nhà.
Phủ định
The new regulations did not permeate the company culture immediately.
Các quy định mới không thấm nhuần vào văn hóa công ty ngay lập tức.
Nghi vấn
Did the water permeate the tent during the heavy rain?
Nước có thấm vào lều trong trận mưa lớn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smell of freshly baked bread is going to permeate the entire house.
Mùi bánh mì mới nướng sẽ lan tỏa khắp căn nhà.
Phủ định
The new security measures are not going to permeate all levels of the organization immediately.
Các biện pháp an ninh mới sẽ không thể lan tỏa đến mọi cấp bậc của tổ chức ngay lập tức.
Nghi vấn
Is the new policy going to permeate throughout the company?
Chính sách mới có lan tỏa khắp công ty không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the scent of lavender would permeate the entire house.
Tôi ước rằng hương hoa oải hương sẽ lan tỏa khắp cả căn nhà.
Phủ định
If only the negativity didn't permeate his thoughts.
Giá mà sự tiêu cực không thấm vào suy nghĩ của anh ấy.
Nghi vấn
I wish I could understand how the new ideas permeate the company culture so quickly.
Tôi ước tôi có thể hiểu được những ý tưởng mới thấm nhuần văn hóa công ty nhanh chóng như thế nào.
(Vị trí vocab_tab4_inline)