diffusely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffusely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tản mát, phân tán; không tập trung ở một nơi.
Definition (English Meaning)
In a scattered or dispersed manner; not concentrated in one place.
Ví dụ Thực tế với 'Diffusely'
-
"The light was diffusely scattered across the room."
"Ánh sáng tản mát khắp căn phòng."
-
"The scent of lavender spread diffusely through the garden."
"Mùi hương hoa oải hương lan tỏa khắp khu vườn."
-
"The information was presented diffusely, making it difficult to understand."
"Thông tin được trình bày một cách lan man, khiến nó khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diffusely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: diffusely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diffusely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được phân phối hoặc lan truyền, nhấn mạnh sự thiếu tập trung hoặc sự lan rộng trên một khu vực rộng lớn. Nó có thể ám chỉ sự lan tỏa của ánh sáng, sự phân tán của thông tin, hoặc sự phân bố của một chất nào đó. Khác với 'widely' (rộng rãi) thường chỉ phạm vi, 'diffusely' nhấn mạnh sự tản mát, không tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffusely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.