(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diffusely
C1

diffusely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tản mạn một cách lan man một cách phân tán khắp toàn bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffusely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tản mát, phân tán; không tập trung ở một nơi.

Definition (English Meaning)

In a scattered or dispersed manner; not concentrated in one place.

Ví dụ Thực tế với 'Diffusely'

  • "The light was diffusely scattered across the room."

    "Ánh sáng tản mát khắp căn phòng."

  • "The scent of lavender spread diffusely through the garden."

    "Mùi hương hoa oải hương lan tỏa khắp khu vườn."

  • "The information was presented diffusely, making it difficult to understand."

    "Thông tin được trình bày một cách lan man, khiến nó khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diffusely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: diffusely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scatteredly(một cách tản mát)
dispersedly(một cách phân tán)
vaguely(một cách mơ hồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

concentratedly(một cách tập trung)
clearly(một cách rõ ràng)
sharply(một cách sắc nét)

Từ liên quan (Related Words)

radiate(tỏa ra)
permeate(thấm vào)
spread(lan rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diffusely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được phân phối hoặc lan truyền, nhấn mạnh sự thiếu tập trung hoặc sự lan rộng trên một khu vực rộng lớn. Nó có thể ám chỉ sự lan tỏa của ánh sáng, sự phân tán của thông tin, hoặc sự phân bố của một chất nào đó. Khác với 'widely' (rộng rãi) thường chỉ phạm vi, 'diffusely' nhấn mạnh sự tản mát, không tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffusely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)