digital forensics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital forensics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng khoa học vào việc điều tra các tội phạm liên quan đến máy tính và các vi phạm an ninh.
Definition (English Meaning)
The application of science to the investigation of computer-related crimes and security breaches.
Ví dụ Thực tế với 'Digital forensics'
-
"Digital forensics played a crucial role in identifying the source of the cyberattack."
"Phân tích pháp y kỹ thuật số đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc của cuộc tấn công mạng."
-
"The FBI's digital forensics unit is highly skilled in recovering deleted files."
"Đơn vị pháp y kỹ thuật số của FBI rất có kỹ năng trong việc khôi phục các tập tin đã xóa."
-
"Digital forensics experts can help businesses investigate data breaches and identify vulnerabilities."
"Các chuyên gia pháp y kỹ thuật số có thể giúp các doanh nghiệp điều tra các vụ vi phạm dữ liệu và xác định các lỗ hổng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital forensics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital forensics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital forensics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Digital forensics” là một lĩnh vực chuyên môn sâu, đòi hỏi kiến thức về cả công nghệ và pháp luật. Nó liên quan đến việc thu thập, phân tích và trình bày bằng chứng kỹ thuật số một cách có giá trị pháp lý. Khác với các hình thức điều tra truyền thống, digital forensics tập trung vào dữ liệu điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In digital forensics’ thường dùng để chỉ một kỹ thuật, phương pháp hoặc vai trò cụ thể. Ví dụ: ‘The use of data carving in digital forensics’. ‘Of digital forensics’ thường dùng để chỉ một khía cạnh, thành phần hoặc mục tiêu của lĩnh vực này. Ví dụ: ‘The importance of chain of custody in digital forensics’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital forensics'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Digital forensics is crucial in solving cybercrime cases.
|
Điều tra số là rất quan trọng trong việc giải quyết các vụ tội phạm mạng. |
| Phủ định |
Without digital forensics, it is difficult to trace the origins of the cyber attack.
|
Nếu không có điều tra số, rất khó để truy tìm nguồn gốc của cuộc tấn công mạng. |
| Nghi vấn |
Does digital forensics play a significant role in legal proceedings involving electronic evidence?
|
Điều tra số có đóng vai trò quan trọng trong các thủ tục pháp lý liên quan đến bằng chứng điện tử không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Digital forensics is essential for modern law enforcement, isn't it?
|
Pháp y kỹ thuật số rất cần thiết cho việc thực thi pháp luật hiện đại, phải không? |
| Phủ định |
Digital forensics isn't just about recovering data, is it?
|
Pháp y kỹ thuật số không chỉ là khôi phục dữ liệu, phải không? |
| Nghi vấn |
They are studying digital forensics, aren't they?
|
Họ đang học pháp y kỹ thuật số, phải không? |