(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incident response
C1

incident response

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ứng phó sự cố phản ứng sự cố xử lý sự cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incident response'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình xử lý các vi phạm an ninh, tấn công mạng và các sự kiện gây rối khác để giảm thiểu thiệt hại và khôi phục hoạt động bình thường nhanh nhất có thể.

Definition (English Meaning)

The process of handling security breaches, cyberattacks, and other disruptive events to minimize damage and restore normal operations as quickly as possible.

Ví dụ Thực tế với 'Incident response'

  • "Our company has a well-defined incident response plan to deal with any potential cyber threats."

    "Công ty chúng tôi có một kế hoạch ứng phó sự cố được xác định rõ ràng để đối phó với bất kỳ mối đe dọa mạng tiềm ẩn nào."

  • "Effective incident response is crucial for minimizing the impact of a data breach."

    "Ứng phó sự cố hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của một vụ vi phạm dữ liệu."

  • "The incident response team worked tirelessly to contain the ransomware attack."

    "Đội ứng phó sự cố đã làm việc không mệt mỏi để ngăn chặn cuộc tấn công ransomware."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incident response'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incident response
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Incident response'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng và quản lý rủi ro. Nó bao gồm các bước phát hiện, phân tích, ngăn chặn, phục hồi và bài học kinh nghiệm. 'Incident response' nhấn mạnh tính chủ động và có kế hoạch trong việc đối phó với các sự cố, khác với việc phản ứng một cách bị động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Ví dụ: 'Response to an incident' (Phản ứng với một sự cố), 'Incident response in the cloud' (Ứng phó sự cố trên đám mây). 'To' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động ứng phó. 'In' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc môi trường mà ứng phó sự cố diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incident response'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)