dignity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dignity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất xứng đáng được tôn trọng và vinh dự; phẩm giá, lòng tự trọng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being worthy of respect and honor.
Ví dụ Thực tế với 'Dignity'
-
"The refugees were treated with dignity and respect."
"Những người tị nạn đã được đối xử với phẩm giá và sự tôn trọng."
-
"Everyone deserves to be treated with dignity."
"Mọi người đều xứng đáng được đối xử với phẩm giá."
-
"She maintained her dignity throughout the trial."
"Cô ấy giữ vững phẩm giá của mình trong suốt phiên tòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dignity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dignity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dignity thường liên quan đến sự tôn trọng nội tại, phẩm giá vốn có của mỗi người, bất kể địa vị xã hội hay hoàn cảnh cá nhân. Nó khác với 'honor' (vinh dự) ở chỗ 'dignity' nhấn mạnh sự xứng đáng được tôn trọng một cách tự nhiên, còn 'honor' thường gắn liền với những thành tựu hoặc địa vị được xã hội công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with dignity: thể hiện hoặc hành động một cách trang trọng, tự trọng (e.g., He handled the situation with dignity.). * in dignity: giữ vững phẩm giá trong một tình huống nào đó (e.g., She faced her illness in dignity.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dignity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.