(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dignity
C1

dignity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẩm giá lòng tự trọng tư cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dignity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất xứng đáng được tôn trọng và vinh dự; phẩm giá, lòng tự trọng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being worthy of respect and honor.

Ví dụ Thực tế với 'Dignity'

  • "The refugees were treated with dignity and respect."

    "Những người tị nạn đã được đối xử với phẩm giá và sự tôn trọng."

  • "Everyone deserves to be treated with dignity."

    "Mọi người đều xứng đáng được đối xử với phẩm giá."

  • "She maintained her dignity throughout the trial."

    "Cô ấy giữ vững phẩm giá của mình trong suốt phiên tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dignity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-respect(lòng tự trọng)
honor(vinh dự)
nobility(tính cao thượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(quyền con người)
ethics(đạo đức)
respect(sự tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Dignity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dignity thường liên quan đến sự tôn trọng nội tại, phẩm giá vốn có của mỗi người, bất kể địa vị xã hội hay hoàn cảnh cá nhân. Nó khác với 'honor' (vinh dự) ở chỗ 'dignity' nhấn mạnh sự xứng đáng được tôn trọng một cách tự nhiên, còn 'honor' thường gắn liền với những thành tựu hoặc địa vị được xã hội công nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* with dignity: thể hiện hoặc hành động một cách trang trọng, tự trọng (e.g., He handled the situation with dignity.). * in dignity: giữ vững phẩm giá trong một tình huống nào đó (e.g., She faced her illness in dignity.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dignity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)